KONDUXKNDX sang VND:Chuyển đổi KONDUX (KNDX) sang Việt Nam đồng (VND)

KNDX/VND: 1 KNDX ≈ ₫588.65 VND

Lần cập nhật mới nhất:

KONDUX Thị trường hôm nay

KONDUX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KONDUX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫588.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 547,924,317.34 KNDX, tổng vốn hóa thị trường của KONDUX tính bằng VND là ₫8,474,849,824,092,709.19. Trong 24h qua, giá của KONDUX tính bằng VND đã tăng ₫9.5, biểu thị mức tăng +1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KONDUX tính bằng VND là ₫4,916.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫19.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNDX sang VND

588.65+1.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNDX sang VND là ₫588.65 VND, với sự thay đổi +1.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNDX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNDX/VND trong ngày qua.

Giao dịch KONDUX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KNDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KNDX/-- Spot is $ and --, and KNDX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KONDUX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KNDX sang VND

logo KONDUXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KNDX
588.65VND
2KNDX
1,177.3VND
3KNDX
1,765.95VND
4KNDX
2,354.61VND
5KNDX
2,943.26VND
6KNDX
3,531.91VND
7KNDX
4,120.56VND
8KNDX
4,709.22VND
9KNDX
5,297.87VND
10KNDX
5,886.52VND
100KNDX
58,865.26VND
500KNDX
294,326.32VND
1,000KNDX
588,652.64VND
5,000KNDX
2,943,263.21VND
10,000KNDX
5,886,526.42VND

Bảng chuyển đổi VND sang KNDX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo KONDUX
1VND
0.001698KNDX
2VND
0.003397KNDX
3VND
0.005096KNDX
4VND
0.006795KNDX
5VND
0.008493KNDX
6VND
0.01019KNDX
7VND
0.01189KNDX
8VND
0.01359KNDX
9VND
0.01528KNDX
10VND
0.01698KNDX
100,000VND
169.87KNDX
500,000VND
849.39KNDX
1,000,000VND
1,698.79KNDX
5,000,000VND
8,493.97KNDX
10,000,000VND
16,987.94KNDX

Bảng chuyển đổi số tiền KNDX sang VND và VND sang KNDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNDX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang KNDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KONDUX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNDX = $0.02 USD, 1 KNDX = €0.02 EUR, 1 KNDX = ₹1.97 INR, 1 KNDX = Rp369.07 IDR, 1 KNDX = $0.03 CAD, 1 KNDX = £0.02 GBP, 1 KNDX = ฿0.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001133
logo BTCBTC
0.000000166
logo ETHETH
0.000004286
logo XRPXRP
0.006326
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002121
logo SOLSOL
0.00008358
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.81
logo STETHSTETH
0.000004307
logo DOGEDOGE
0.0759
logo TRXTRX
0.05505
logo ADAADA
0.02156
logo LINKLINK
0.0008025
logo HYPEHYPE
0.0003466
logo WBTCWBTC
0.0000001661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KONDUX (KNDX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KNDX của bạn

Nhập số lượng KNDX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KONDUX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KONDUX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KONDUX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KONDUX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KONDUX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KONDUX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi KONDUX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide