KZ TokenKZ sang VND:Chuyển đổi KZ Token (KZ) sang Việt Nam đồng (VND)

KZ/VND: 1 KZ ≈ ₫0.0005094 VND

Lần cập nhật mới nhất:

KZ Token Thị trường hôm nay

KZ Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KZ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.0005094. Với nguồn cung lưu hành là 494,695,174,682.99 KZ, tổng vốn hóa thị trường của KZ tính bằng VND là ₫6,617,966,093,764.09. Trong 24h qua, giá của KZ tính bằng VND đã giảm ₫-0.0001338, biểu thị mức giảm -20.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KZ tính bằng VND là ₫0.3348, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0003128.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KZ sang VND

0.0005094-20.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KZ sang VND là ₫0.0005094 VND, với sự thay đổi -20.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KZ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KZ/VND trong ngày qua.

Giao dịch KZ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, KZ/-- Spot is -- and --, and KZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi KZ Token sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KZ sang VND

logo KZ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KZ
0VND
2KZ
0VND
3KZ
0VND
4KZ
0VND
5KZ
0VND
6KZ
0VND
7KZ
0VND
8KZ
0VND
9KZ
0VND
10KZ
0VND
1,000,000KZ
509.44VND
5,000,000KZ
2,547.2VND
10,000,000KZ
5,094.41VND
50,000,000KZ
25,472.07VND
100,000,000KZ
50,944.14VND

Bảng chuyển đổi VND sang KZ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo KZ Token
1VND
1,962.93KZ
2VND
3,925.86KZ
3VND
5,888.8KZ
4VND
7,851.73KZ
5VND
9,814.67KZ
6VND
11,777.6KZ
7VND
13,740.53KZ
8VND
15,703.47KZ
9VND
17,666.4KZ
10VND
19,629.34KZ
100VND
196,293.4KZ
500VND
981,467.01KZ
1,000VND
1,962,934.02KZ
5,000VND
9,814,670.13KZ
10,000VND
19,629,340.26KZ

Bảng chuyển đổi số tiền KZ sang VND và VND sang KZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang KZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KZ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KZ = $0 USD, 1 KZ = €0 EUR, 1 KZ = ₹0 INR, 1 KZ = Rp0 IDR, 1 KZ = $0 CAD, 1 KZ = £0 GBP, 1 KZ = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001125
logo BTCBTC
0.000000165
logo ETHETH
0.000004248
logo XRPXRP
0.0064
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00001823
logo SOLSOL
0.00008013
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.92
logo DOGEDOGE
0.07273
logo STETHSTETH
0.000004258
logo TRXTRX
0.05531
logo ADAADA
0.02148
logo LINKLINK
0.0008246
logo WBTCWBTC
0.0000001649
logo USDEUSDE
0.01907

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KZ Token (KZ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KZ của bạn

Nhập số lượng KZ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KZ Token hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KZ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KZ Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KZ Token sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KZ Token sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KZ Token sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi KZ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide