MAGAIBAMAGAIBA sang VND:Chuyển đổi MAGAIBA (MAGAIBA) sang Việt Nam đồng (VND)

MAGAIBA/VND: 1 MAGAIBA ≈ ₫1.7 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MAGAIBA Thị trường hôm nay

MAGAIBA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAGAIBA chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.7. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAGAIBA, tổng vốn hóa thị trường của MAGAIBA tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của MAGAIBA tính bằng VND đã giảm ₫-0.02478, biểu thị mức giảm -1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAGAIBA tính bằng VND là ₫72.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.9806.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGAIBA sang VND

1.7-1.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGAIBA sang VND là ₫1.7 VND, với sự thay đổi -1.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAGAIBA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGAIBA/VND trong ngày qua.

Giao dịch MAGAIBA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAGAIBA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MAGAIBA/-- Spot is -- and --, and MAGAIBA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MAGAIBA sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MAGAIBA sang VND

logo MAGAIBASố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MAGAIBA
1.7VND
2MAGAIBA
3.41VND
3MAGAIBA
5.12VND
4MAGAIBA
6.82VND
5MAGAIBA
8.53VND
6MAGAIBA
10.24VND
7MAGAIBA
11.95VND
8MAGAIBA
13.65VND
9MAGAIBA
15.36VND
10MAGAIBA
17.07VND
100MAGAIBA
170.73VND
500MAGAIBA
853.67VND
1,000MAGAIBA
1,707.35VND
5,000MAGAIBA
8,536.76VND
10,000MAGAIBA
17,073.53VND

Bảng chuyển đổi VND sang MAGAIBA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MAGAIBA
1VND
0.5857MAGAIBA
2VND
1.17MAGAIBA
3VND
1.75MAGAIBA
4VND
2.34MAGAIBA
5VND
2.92MAGAIBA
6VND
3.51MAGAIBA
7VND
4.09MAGAIBA
8VND
4.68MAGAIBA
9VND
5.27MAGAIBA
10VND
5.85MAGAIBA
1,000VND
585.7MAGAIBA
5,000VND
2,928.5MAGAIBA
10,000VND
5,857.01MAGAIBA
50,000VND
29,285.09MAGAIBA
100,000VND
58,570.18MAGAIBA

Bảng chuyển đổi số tiền MAGAIBA sang VND và VND sang MAGAIBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAGAIBA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang MAGAIBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MAGAIBA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGAIBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGAIBA = $0 USD, 1 MAGAIBA = €0 EUR, 1 MAGAIBA = ₹0.01 INR, 1 MAGAIBA = Rp1.08 IDR, 1 MAGAIBA = $0 CAD, 1 MAGAIBA = £0 GBP, 1 MAGAIBA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001154
logo BTCBTC
0.0000001686
logo ETHETH
0.000004547
logo USDTUSDT
0.01902
logo XRPXRP
0.006659
logo BNBBNB
0.00001897
logo SOLSOL
0.00008713
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.94
logo DOGEDOGE
0.07922
logo STETHSTETH
0.000004545
logo TRXTRX
0.0561
logo ADAADA
0.02316
logo LINKLINK
0.0008747
logo AVAXAVAX
0.0005518
logo WBTCWBTC
0.0000001681

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MAGAIBA (MAGAIBA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MAGAIBA của bạn

Nhập số lượng MAGAIBA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAGAIBA hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAGAIBA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAGAIBA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MAGAIBA sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAGAIBA sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAGAIBA sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MAGAIBA sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide