MapleMPL sang CNY:Chuyển đổi Maple (MPL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MPL/CNY: 1 MPL ≈ ¥7.33 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Maple Thị trường hôm nay

Maple đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MPL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥7.33. Với nguồn cung lưu hành là 1,748,089.34 MPL, tổng vốn hóa thị trường của MPL tính bằng CNY là ¥92,215,835.2. Trong 24h qua, giá của MPL tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MPL tính bằng CNY là ¥490.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MPL sang CNY

¥7.33+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MPL sang CNY là ¥7.33 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MPL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MPL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Maple

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MPL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MPL/-- Spot is $ and --, and MPL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Maple sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MPL sang CNY

logo MapleSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MPL
7.33CNY
2MPL
14.67CNY
3MPL
22.01CNY
4MPL
29.35CNY
5MPL
36.69CNY
6MPL
44.03CNY
7MPL
51.37CNY
8MPL
58.71CNY
9MPL
66.05CNY
10MPL
73.38CNY
100MPL
733.89CNY
500MPL
3,669.47CNY
1,000MPL
7,338.94CNY
5,000MPL
36,694.74CNY
10,000MPL
73,389.48CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MPL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Maple
1CNY
0.1362MPL
2CNY
0.2725MPL
3CNY
0.4087MPL
4CNY
0.545MPL
5CNY
0.6812MPL
6CNY
0.8175MPL
7CNY
0.9538MPL
8CNY
1.09MPL
9CNY
1.22MPL
10CNY
1.36MPL
1,000CNY
136.25MPL
5,000CNY
681.29MPL
10,000CNY
1,362.59MPL
50,000CNY
6,812.96MPL
100,000CNY
13,625.93MPL

Bảng chuyển đổi số tiền MPL sang CNY và CNY sang MPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MPL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang MPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maple phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MPL = $1.02 USD, 1 MPL = €0.88 EUR, 1 MPL = ₹89.52 INR, 1 MPL = Rp16,606.34 IDR, 1 MPL = $1.41 CAD, 1 MPL = £0.76 GBP, 1 MPL = ฿33.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.06
logo BTCBTC
0.0006106
logo ETHETH
0.01653
logo XRPXRP
23.48
logo USDTUSDT
69.56
logo BNBBNB
0.08326
logo SOLSOL
0.3883
logo USDCUSDC
69.57
logo SMARTSMART
10,837.14
logo STETHSTETH
0.01654
logo TRXTRX
198.36
logo DOGEDOGE
321.39
logo ADAADA
77.56
logo LINKLINK
2.84
logo WBTCWBTC
0.0006099
logo HYPEHYPE
1.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maple (MPL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MPL của bạn

Nhập số lượng MPL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maple hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maple.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maple sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maple sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maple sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maple sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maple sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.