MaverickMAV sang HKD:Chuyển đổi Maverick (MAV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MAV/HKD: 1 MAV ≈ $0.5857 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAV chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.5857. Với nguồn cung lưu hành là 689,553,599.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của MAV tính bằng HKD là $3,151,081,622.11. Trong 24h qua, giá của MAV tính bằng HKD đã giảm $-0.03433, biểu thị mức giảm -5.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAV tính bằng HKD là $6.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2904.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang HKD

$0.5857-5.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang HKD là $0.5857 HKD, với sự thay đổi -5.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.07496
-5.48%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07497
-5.32%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.07496, with a 24-hour trading change of -5.48%, MAV/USDT Spot is $0.07496 and -5.48%, and MAV/USDT Perpetual is $0.07497 and -5.32%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MAV sang HKD

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MAV
0.58HKD
2MAV
1.16HKD
3MAV
1.74HKD
4MAV
2.32HKD
5MAV
2.9HKD
6MAV
3.48HKD
7MAV
4.06HKD
8MAV
4.64HKD
9MAV
5.22HKD
10MAV
5.8HKD
1,000MAV
580.28HKD
5,000MAV
2,901.41HKD
10,000MAV
5,802.83HKD
50,000MAV
29,014.15HKD
100,000MAV
58,028.3HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MAV

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1HKD
1.72MAV
2HKD
3.44MAV
3HKD
5.16MAV
4HKD
6.89MAV
5HKD
8.61MAV
6HKD
10.33MAV
7HKD
12.06MAV
8HKD
13.78MAV
9HKD
15.5MAV
10HKD
17.23MAV
100HKD
172.32MAV
500HKD
861.64MAV
1,000HKD
1,723.29MAV
5,000HKD
8,616.48MAV
10,000HKD
17,232.97MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang HKD và HKD sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.08 USD, 1 MAV = €0.06 EUR, 1 MAV = ₹6.61 INR, 1 MAV = Rp1,234.41 IDR, 1 MAV = $0.1 CAD, 1 MAV = £0.06 GBP, 1 MAV = ฿2.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005835
logo ETHETH
0.015
logo USDTUSDT
64.07
logo XRPXRP
22.96
logo BNBBNB
0.07594
logo SOLSOL
0.3166
logo USDCUSDC
64.1
logo SMARTSMART
11,589.82
logo STETHSTETH
0.01502
logo DOGEDOGE
304.01
logo TRXTRX
191.79
logo ADAADA
79.83
logo LINKLINK
2.88
logo WBTCWBTC
0.000583
logo USDEUSDE
64.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maverick (MAV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide