MerchantMTO sang CNY:Chuyển đổi Merchant (MTO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MTO/CNY: 1 MTO ≈ ¥0.4339 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Merchant Thị trường hôm nay

Merchant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4339. Với nguồn cung lưu hành là 59,674,729.04 MTO, tổng vốn hóa thị trường của MTO tính bằng CNY là ¥184,265,342.2. Trong 24h qua, giá của MTO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04277, biểu thị mức giảm -8.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTO tính bằng CNY là ¥16.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06432.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTO sang CNY

¥0.4339-8.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTO sang CNY là ¥0.4339 CNY, với sự thay đổi -8.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Merchant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MTO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MTO/-- Spot is -- and --, and MTO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Merchant sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MTO sang CNY

logo MerchantSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MTO
0.43CNY
2MTO
0.86CNY
3MTO
1.3CNY
4MTO
1.73CNY
5MTO
2.16CNY
6MTO
2.6CNY
7MTO
3.03CNY
8MTO
3.47CNY
9MTO
3.9CNY
10MTO
4.33CNY
1,000MTO
433.95CNY
5,000MTO
2,169.75CNY
10,000MTO
4,339.51CNY
50,000MTO
21,697.59CNY
100,000MTO
43,395.19CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MTO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Merchant
1CNY
2.3MTO
2CNY
4.6MTO
3CNY
6.91MTO
4CNY
9.21MTO
5CNY
11.52MTO
6CNY
13.82MTO
7CNY
16.13MTO
8CNY
18.43MTO
9CNY
20.73MTO
10CNY
23.04MTO
100CNY
230.44MTO
500CNY
1,152.2MTO
1,000CNY
2,304.4MTO
5,000CNY
11,522.01MTO
10,000CNY
23,044.02MTO

Bảng chuyển đổi số tiền MTO sang CNY và CNY sang MTO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MTO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MTO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Merchant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTO = $0.06 USD, 1 MTO = €0.05 EUR, 1 MTO = ₹5.38 INR, 1 MTO = Rp1,014.97 IDR, 1 MTO = $0.08 CAD, 1 MTO = £0.05 GBP, 1 MTO = ฿1.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.25
logo BTCBTC
0.0006237
logo ETHETH
0.01671
logo USDTUSDT
70.21
logo XRPXRP
24.7
logo BNBBNB
0.07081
logo SOLSOL
0.3193
logo USDCUSDC
70.31
logo SMARTSMART
14,438.26
logo DOGEDOGE
291.37
logo STETHSTETH
0.01671
logo TRXTRX
206.9
logo ADAADA
85.18
logo LINKLINK
3.25
logo WBTCWBTC
0.0006236
logo AVAXAVAX
2.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Merchant (MTO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MTO của bạn

Nhập số lượng MTO của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merchant hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merchant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merchant sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Merchant sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merchant sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merchant sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Merchant sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide