MetaRimRIM sang CNY:Chuyển đổi MetaRim (RIM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RIM/CNY: 1 RIM ≈ ¥0.00002135 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MetaRim Thị trường hôm nay

MetaRim đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RIM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.00002135. Với nguồn cung lưu hành là 0 RIM, tổng vốn hóa thị trường của RIM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của RIM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0000000001217, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RIM tính bằng CNY là ¥6.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.000007118.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIM sang CNY

¥0.00002135-0.00057%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIM sang CNY là ¥0.00002135 CNY, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RIM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MetaRim

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RIM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RIM/-- Spot is -- and --, and RIM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi MetaRim sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RIM sang CNY

logo MetaRimSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RIM
0CNY
2RIM
0CNY
3RIM
0CNY
4RIM
0CNY
5RIM
0CNY
6RIM
0CNY
7RIM
0CNY
8RIM
0CNY
9RIM
0CNY
10RIM
0CNY
10,000,000RIM
213.55CNY
50,000,000RIM
1,067.77CNY
100,000,000RIM
2,135.55CNY
500,000,000RIM
10,677.75CNY
1,000,000,000RIM
21,355.5CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RIM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MetaRim
1CNY
46,826.34RIM
2CNY
93,652.68RIM
3CNY
140,479.03RIM
4CNY
187,305.37RIM
5CNY
234,131.72RIM
6CNY
280,958.06RIM
7CNY
327,784.41RIM
8CNY
374,610.75RIM
9CNY
421,437.1RIM
10CNY
468,263.44RIM
100CNY
4,682,634.45RIM
500CNY
23,413,172.25RIM
1,000CNY
46,826,344.5RIM
5,000CNY
234,131,722.5RIM
10,000CNY
468,263,445.01RIM

Bảng chuyển đổi số tiền RIM sang CNY và CNY sang RIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 RIM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MetaRim phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIM = $0 USD, 1 RIM = €0 EUR, 1 RIM = ₹0 INR, 1 RIM = Rp0.05 IDR, 1 RIM = $0 CAD, 1 RIM = £0 GBP, 1 RIM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.05
logo BTCBTC
0.0006062
logo ETHETH
0.01509
logo XRPXRP
22.67
logo USDTUSDT
70.18
logo SOLSOL
0.2931
logo BNBBNB
0.07605
logo USDCUSDC
70.3
logo SMARTSMART
14,447.81
logo DOGEDOGE
258.64
logo STETHSTETH
0.01511
logo TRXTRX
200.44
logo ADAADA
77.68
logo LINKLINK
2.81
logo HYPEHYPE
1.26
logo WBTCWBTC
0.0006044

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MetaRim (RIM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RIM của bạn

Nhập số lượng RIM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetaRim hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetaRim.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetaRim sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MetaRim sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetaRim sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetaRim sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi MetaRim sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide