Metavault DAOMVD sang VND:Chuyển đổi Metavault DAO (MVD) sang Việt Nam đồng (VND)

MVD/VND: 1 MVD ≈ ₫10,003.16 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault DAO Thị trường hôm nay

Metavault DAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MVD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫10,003.16. Với nguồn cung lưu hành là 207,005 MVD, tổng vốn hóa thị trường của MVD tính bằng VND là ₫54,545,831,410,339.79. Trong 24h qua, giá của MVD tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVD tính bằng VND là ₫397,495.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8,698.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVD sang VND

10,003.16--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVD sang VND là ₫10,003.16 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Metavault DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MVD/-- Spot is $ and --, and MVD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metavault DAO sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MVD sang VND

logo Metavault DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MVD
10,003.16VND
2MVD
20,006.33VND
3MVD
30,009.5VND
4MVD
40,012.66VND
5MVD
50,015.83VND
6MVD
60,019VND
7MVD
70,022.17VND
8MVD
80,025.33VND
9MVD
90,028.5VND
10MVD
100,031.67VND
100MVD
1,000,316.74VND
500MVD
5,001,583.74VND
1,000MVD
10,003,167.49VND
5,000MVD
50,015,837.49VND
10,000MVD
100,031,674.99VND

Bảng chuyển đổi VND sang MVD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault DAO
1VND
0.00009996MVD
2VND
0.0001999MVD
3VND
0.0002999MVD
4VND
0.0003998MVD
5VND
0.0004998MVD
6VND
0.0005998MVD
7VND
0.0006997MVD
8VND
0.0007997MVD
9VND
0.0008997MVD
10VND
0.0009996MVD
10,000,000VND
999.68MVD
50,000,000VND
4,998.41MVD
100,000,000VND
9,996.83MVD
500,000,000VND
49,984.16MVD
1,000,000,000VND
99,968.33MVD

Bảng chuyển đổi số tiền MVD sang VND và VND sang MVD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MVD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang MVD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVD = $0.38 USD, 1 MVD = €0.33 EUR, 1 MVD = ₹33.49 INR, 1 MVD = Rp6,246.9 IDR, 1 MVD = $0.52 CAD, 1 MVD = £0.28 GBP, 1 MVD = ฿12.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001128
logo BTCBTC
0.0000001711
logo ETHETH
0.00000439
logo USDTUSDT
0.01898
logo XRPXRP
0.006781
logo BNBBNB
0.00002242
logo SOLSOL
0.00009347
logo USDCUSDC
0.01898
logo SMARTSMART
3.63
logo STETHSTETH
0.000004405
logo DOGEDOGE
0.08874
logo TRXTRX
0.05658
logo ADAADA
0.02336
logo LINKLINK
0.0008483
logo WBTCWBTC
0.0000001711
logo USDEUSDE
0.01896

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metavault DAO (MVD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MVD của bạn

Nhập số lượng MVD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault DAO hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault DAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault DAO sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault DAO sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide