Minerva WalletMIVA sang VND:Chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Việt Nam đồng (VND)

MIVA/VND: 1 MIVA ≈ ₫49.15 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Minerva Wallet Thị trường hôm nay

Minerva Wallet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Minerva Wallet chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫49.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,619,186.4 MIVA, tổng vốn hóa thị trường của Minerva Wallet tính bằng VND là ₫17,572,033,860,500.02. Trong 24h qua, giá của Minerva Wallet tính bằng VND đã tăng ₫0.04321, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Minerva Wallet tính bằng VND là ₫15,138.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIVA sang VND

49.15+0.088%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIVA sang VND là ₫49.15 VND, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MIVA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIVA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Minerva Wallet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MIVA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MIVA/-- Spot is -- and --, and MIVA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Minerva Wallet sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MIVA sang VND

logo Minerva WalletSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MIVA
49.15VND
2MIVA
98.3VND
3MIVA
147.45VND
4MIVA
196.6VND
5MIVA
245.75VND
6MIVA
294.9VND
7MIVA
344.05VND
8MIVA
393.2VND
9MIVA
442.35VND
10MIVA
491.51VND
100MIVA
4,915.1VND
500MIVA
24,575.5VND
1,000MIVA
49,151VND
5,000MIVA
245,755.04VND
10,000MIVA
491,510.08VND

Bảng chuyển đổi VND sang MIVA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Minerva Wallet
1VND
0.02034MIVA
2VND
0.04069MIVA
3VND
0.06103MIVA
4VND
0.08138MIVA
5VND
0.1017MIVA
6VND
0.122MIVA
7VND
0.1424MIVA
8VND
0.1627MIVA
9VND
0.1831MIVA
10VND
0.2034MIVA
10,000VND
203.45MIVA
50,000VND
1,017.27MIVA
100,000VND
2,034.54MIVA
500,000VND
10,172.73MIVA
1,000,000VND
20,345.46MIVA

Bảng chuyển đổi số tiền MIVA sang VND và VND sang MIVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MIVA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang MIVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Minerva Wallet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIVA = $0 USD, 1 MIVA = €0 EUR, 1 MIVA = ₹0.17 INR, 1 MIVA = Rp30.82 IDR, 1 MIVA = $0 CAD, 1 MIVA = £0 GBP, 1 MIVA = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001107
logo BTCBTC
0.000000165
logo ETHETH
0.00000418
logo XRPXRP
0.006275
logo USDTUSDT
0.01904
logo SOLSOL
0.00007988
logo BNBBNB
0.00002097
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
3.95
logo DOGEDOGE
0.07085
logo STETHSTETH
0.000004188
logo TRXTRX
0.05455
logo ADAADA
0.02125
logo LINKLINK
0.0007762
logo HYPEHYPE
0.0003456
logo WBTCWBTC
0.0000001651

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Minerva Wallet (MIVA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MIVA của bạn

Nhập số lượng MIVA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minerva Wallet hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minerva Wallet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minerva Wallet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minerva Wallet sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Minerva Wallet sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide