MizarMZR sang CNY:Chuyển đổi Mizar (MZR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MZR/CNY: 1 MZR ≈ ¥0.008373 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mizar Thị trường hôm nay

Mizar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mizar chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.008373. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,484,722,222 MZR, tổng vốn hóa thị trường của Mizar tính bằng CNY là ¥446,319,465.64. Trong 24h qua, giá của Mizar tính bằng CNY đã tăng ¥0.000008047, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mizar tính bằng CNY là ¥0.03344, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0007838.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MZR sang CNY

¥0.008373+0.096%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MZR sang CNY là ¥0.008373 CNY, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MZR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MZR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mizar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MZR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MZR/-- Spot is $ and --, and MZR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Mizar sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MZR sang CNY

logo MizarSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MZR
0CNY
2MZR
0.01CNY
3MZR
0.02CNY
4MZR
0.03CNY
5MZR
0.04CNY
6MZR
0.05CNY
7MZR
0.05CNY
8MZR
0.06CNY
9MZR
0.07CNY
10MZR
0.08CNY
100,000MZR
837.32CNY
500,000MZR
4,186.61CNY
1,000,000MZR
8,373.22CNY
5,000,000MZR
41,866.1CNY
10,000,000MZR
83,732.21CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MZR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mizar
1CNY
119.42MZR
2CNY
238.85MZR
3CNY
358.28MZR
4CNY
477.71MZR
5CNY
597.14MZR
6CNY
716.57MZR
7CNY
835.99MZR
8CNY
955.42MZR
9CNY
1,074.85MZR
10CNY
1,194.28MZR
100CNY
11,942.83MZR
500CNY
59,714.17MZR
1,000CNY
119,428.35MZR
5,000CNY
597,141.75MZR
10,000CNY
1,194,283.5MZR

Bảng chuyển đổi số tiền MZR sang CNY và CNY sang MZR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MZR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MZR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mizar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MZR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MZR = $0 USD, 1 MZR = €0 EUR, 1 MZR = ₹0.1 INR, 1 MZR = Rp19.37 IDR, 1 MZR = $0 CAD, 1 MZR = £0 GBP, 1 MZR = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0006154
logo ETHETH
0.01588
logo XRPXRP
23.33
logo USDTUSDT
70.21
logo BNBBNB
0.07806
logo SOLSOL
0.3074
logo USDCUSDC
70.23
logo SMARTSMART
14,129.95
logo STETHSTETH
0.01592
logo DOGEDOGE
280.45
logo TRXTRX
203.38
logo ADAADA
79.64
logo LINKLINK
2.95
logo HYPEHYPE
1.29
logo WBTCWBTC
0.0006159

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mizar (MZR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MZR của bạn

Nhập số lượng MZR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mizar hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mizar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mizar sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mizar sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mizar sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mizar sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mizar sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide