NamadaNAM sang HKD:Chuyển đổi Namada (NAM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NAM/HKD: 1 NAM ≈ $0.06242 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Namada Thị trường hôm nay

Namada đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namada chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.06242. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 965,638,374.52 NAM, tổng vốn hóa thị trường của Namada tính bằng HKD là $470,640,218.67. Trong 24h qua, giá của Namada tính bằng HKD đã tăng $0.0001868, biểu thị mức tăng +0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namada tính bằng HKD là $0.7963, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06089.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAM sang HKD

$0.06242+0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAM sang HKD là $0.06242 HKD, với sự thay đổi +0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Namada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NamadaNAM/USDT
Giao ngay
$0.007994
+0.23%

The real-time trading price of NAM/USDT Spot is $0.007994, with a 24-hour trading change of +0.23%, NAM/USDT Spot is $0.007994 and +0.23%, and NAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Namada sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NAM sang HKD

logo NamadaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NAM
0.06HKD
2NAM
0.12HKD
3NAM
0.18HKD
4NAM
0.24HKD
5NAM
0.31HKD
6NAM
0.37HKD
7NAM
0.43HKD
8NAM
0.49HKD
9NAM
0.56HKD
10NAM
0.62HKD
10,000NAM
624.27HKD
50,000NAM
3,121.35HKD
100,000NAM
6,242.71HKD
500,000NAM
31,213.58HKD
1,000,000NAM
62,427.17HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NAM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namada
1HKD
16.01NAM
2HKD
32.03NAM
3HKD
48.05NAM
4HKD
64.07NAM
5HKD
80.09NAM
6HKD
96.11NAM
7HKD
112.13NAM
8HKD
128.14NAM
9HKD
144.16NAM
10HKD
160.18NAM
100HKD
1,601.86NAM
500HKD
8,009.33NAM
1,000HKD
16,018.66NAM
5,000HKD
80,093.33NAM
10,000HKD
160,186.66NAM

Bảng chuyển đổi số tiền NAM sang HKD và HKD sang NAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NAM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAM = $0.01 USD, 1 NAM = €0.01 EUR, 1 NAM = ₹0.7 INR, 1 NAM = Rp131.33 IDR, 1 NAM = $0.01 CAD, 1 NAM = £0.01 GBP, 1 NAM = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005732
logo ETHETH
0.01466
logo XRPXRP
22.36
logo USDTUSDT
64.03
logo BNBBNB
0.075
logo SOLSOL
0.3042
logo USDCUSDC
64.05
logo SMARTSMART
10,102.15
logo STETHSTETH
0.0147
logo DOGEDOGE
296.24
logo TRXTRX
188.77
logo ADAADA
76.73
logo LINKLINK
2.71
logo WBTCWBTC
0.000574
logo USDEUSDE
63.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namada (NAM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NAM của bạn

Nhập số lượng NAM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namada hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namada sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namada sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namada sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namada sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namada sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Namada (NAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide