NamecoinNMC sang GBP:Chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Bảng Anh (GBP)

NMC/GBP: 1 NMC ≈ £1.33 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Namecoin Thị trường hôm nay

Namecoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Namecoin chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £1.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NMC, tổng vốn hóa thị trường của Namecoin tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Namecoin tính bằng GBP đã tăng £0.01857, biểu thị mức tăng +1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Namecoin tính bằng GBP là £9.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0006828.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMC sang GBP

£1.33+1.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMC sang GBP là £1.33 GBP, với sự thay đổi +1.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMC/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMC/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Namecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMC/-- Spot is -- and --, and NMC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namecoin sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NMC sang GBP

logo NamecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NMC
1.33GBP
2NMC
2.67GBP
3NMC
4GBP
4NMC
5.34GBP
5NMC
6.67GBP
6NMC
8.01GBP
7NMC
9.34GBP
8NMC
10.68GBP
9NMC
12.02GBP
10NMC
13.35GBP
100NMC
133.56GBP
500NMC
667.84GBP
1,000NMC
1,335.69GBP
5,000NMC
6,678.49GBP
10,000NMC
13,356.98GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NMC

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Namecoin
1GBP
0.7486NMC
2GBP
1.49NMC
3GBP
2.24NMC
4GBP
2.99NMC
5GBP
3.74NMC
6GBP
4.49NMC
7GBP
5.24NMC
8GBP
5.98NMC
9GBP
6.73NMC
10GBP
7.48NMC
1,000GBP
748.67NMC
5,000GBP
3,743.36NMC
10,000GBP
7,486.72NMC
50,000GBP
37,433.61NMC
100,000GBP
74,867.22NMC

Bảng chuyển đổi số tiền NMC sang GBP và GBP sang NMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMC sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang NMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMC = $1.79 USD, 1 NMC = €1.53 EUR, 1 NMC = ₹158.87 INR, 1 NMC = Rp29,929.75 IDR, 1 NMC = $2.5 CAD, 1 NMC = £1.34 GBP, 1 NMC = ฿57.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.54
logo BTCBTC
0.005882
logo ETHETH
0.1606
logo USDTUSDT
669.79
logo XRPXRP
231.45
logo BNBBNB
0.6631
logo SOLSOL
3.16
logo USDCUSDC
670.46
logo SMARTSMART
154,360.07
logo STETHSTETH
0.1607
logo DOGEDOGE
2,849.87
logo TRXTRX
1,994.76
logo ADAADA
834.24
logo LINKLINK
31.17
logo WBTCWBTC
0.005881
logo USDEUSDE
670.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NMC của bạn

Nhập số lượng NMC của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namecoin hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namecoin sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namecoin sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide