NamecoinNMC sang HKD:Chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NMC/HKD: 1 NMC ≈ $13.69 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Namecoin Thị trường hôm nay

Namecoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMC chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $13.69. Với nguồn cung lưu hành là 0 NMC, tổng vốn hóa thị trường của NMC tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NMC tính bằng HKD đã giảm $-0.09236, biểu thị mức giảm -0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMC tính bằng HKD là $102, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00712.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMC sang HKD

$13.69-0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMC sang HKD là $13.69 HKD, với sự thay đổi -0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Namecoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NMC/-- Spot is -- and --, and NMC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Namecoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NMC sang HKD

logo NamecoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NMC
13.69HKD
2NMC
27.38HKD
3NMC
41.08HKD
4NMC
54.77HKD
5NMC
68.46HKD
6NMC
82.16HKD
7NMC
95.85HKD
8NMC
109.55HKD
9NMC
123.24HKD
10NMC
136.93HKD
100NMC
1,369.38HKD
500NMC
6,846.92HKD
1,000NMC
13,693.85HKD
5,000NMC
68,469.28HKD
10,000NMC
136,938.56HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NMC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Namecoin
1HKD
0.07302NMC
2HKD
0.146NMC
3HKD
0.219NMC
4HKD
0.2921NMC
5HKD
0.3651NMC
6HKD
0.4381NMC
7HKD
0.5111NMC
8HKD
0.5842NMC
9HKD
0.6572NMC
10HKD
0.7302NMC
10,000HKD
730.25NMC
50,000HKD
3,651.27NMC
100,000HKD
7,302.54NMC
500,000HKD
36,512.72NMC
1,000,000HKD
73,025.45NMC

Bảng chuyển đổi số tiền NMC sang HKD và HKD sang NMC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang NMC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Namecoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMC = $1.76 USD, 1 NMC = €1.5 EUR, 1 NMC = ₹156.2 INR, 1 NMC = Rp29,428.13 IDR, 1 NMC = $2.45 CAD, 1 NMC = £1.31 GBP, 1 NMC = ฿56.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.89
logo BTCBTC
0.0005633
logo ETHETH
0.01536
logo USDTUSDT
64.22
logo XRPXRP
22.25
logo BNBBNB
0.06309
logo SOLSOL
0.3028
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,714.44
logo STETHSTETH
0.01541
logo DOGEDOGE
274.88
logo TRXTRX
190.96
logo ADAADA
80.08
logo LINKLINK
2.97
logo WBTCWBTC
0.0005631
logo USDEUSDE
64.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Namecoin (NMC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NMC của bạn

Nhập số lượng NMC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Namecoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Namecoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Namecoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Namecoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Namecoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Namecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide