NAYMNAYM sang VND:Chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Việt Nam đồng (VND)

NAYM/VND: 1 NAYM ≈ ₫19.89 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NAYM Thị trường hôm nay

NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫19.89. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng VND là ₫522,727,113,605,921.89. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng VND đã giảm ₫-40.4, biểu thị mức giảm -67.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng VND là ₫1,917.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫11.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang VND

19.89-67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang VND là ₫19.89 VND, với sự thay đổi -67.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAYM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/VND trong ngày qua.

Giao dịch NAYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NAYM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NAYM/-- Spot is $ and --, and NAYM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAYM sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NAYM sang VND

logo NAYMSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NAYM
19.89VND
2NAYM
39.79VND
3NAYM
59.69VND
4NAYM
79.59VND
5NAYM
99.49VND
6NAYM
119.39VND
7NAYM
139.29VND
8NAYM
159.19VND
9NAYM
179.09VND
10NAYM
198.99VND
100NAYM
1,989.92VND
500NAYM
9,949.64VND
1,000NAYM
19,899.28VND
5,000NAYM
99,496.41VND
10,000NAYM
198,992.83VND

Bảng chuyển đổi VND sang NAYM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NAYM
1VND
0.05025NAYM
2VND
0.1005NAYM
3VND
0.1507NAYM
4VND
0.201NAYM
5VND
0.2512NAYM
6VND
0.3015NAYM
7VND
0.3517NAYM
8VND
0.402NAYM
9VND
0.4522NAYM
10VND
0.5025NAYM
10,000VND
502.53NAYM
50,000VND
2,512.65NAYM
100,000VND
5,025.3NAYM
500,000VND
25,126.53NAYM
1,000,000VND
50,253.06NAYM

Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang VND và VND sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAYM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.07 INR, 1 NAYM = Rp12.42 IDR, 1 NAYM = $0 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001139
logo BTCBTC
0.0000001707
logo ETHETH
0.000004419
logo XRPXRP
0.006443
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002167
logo SOLSOL
0.00008816
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.79
logo STETHSTETH
0.000004434
logo DOGEDOGE
0.07898
logo TRXTRX
0.05689
logo ADAADA
0.02203
logo LINKLINK
0.000826
logo HYPEHYPE
0.0003544
logo WBTCWBTC
0.0000001706

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NAYM của bạn

Nhập số lượng NAYM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide