NeighbourhoodsNHT sang INR:Chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NHT/INR: 1 NHT ≈ ₹0.03254 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Neighbourhoods Thị trường hôm nay

Neighbourhoods đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Neighbourhoods chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03254. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,220,300,325.09 NHT, tổng vốn hóa thị trường của Neighbourhoods tính bằng INR là ₹26,441,808,881.13. Trong 24h qua, giá của Neighbourhoods tính bằng INR đã tăng ₹0.0000001269, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neighbourhoods tính bằng INR là ₹0.1849, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01228.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NHT sang INR

0.03254+0.00039%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NHT sang INR là ₹0.03254 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NHT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NHT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Neighbourhoods

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NHT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NHT/-- Spot is $ and --, and NHT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Neighbourhoods sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NHT sang INR

logo NeighbourhoodsSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NHT
0.03INR
2NHT
0.06INR
3NHT
0.09INR
4NHT
0.13INR
5NHT
0.16INR
6NHT
0.19INR
7NHT
0.22INR
8NHT
0.26INR
9NHT
0.29INR
10NHT
0.32INR
10,000NHT
325.42INR
50,000NHT
1,627.14INR
100,000NHT
3,254.29INR
500,000NHT
16,271.47INR
1,000,000NHT
32,542.94INR

Bảng chuyển đổi INR sang NHT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Neighbourhoods
1INR
30.72NHT
2INR
61.45NHT
3INR
92.18NHT
4INR
122.91NHT
5INR
153.64NHT
6INR
184.37NHT
7INR
215.1NHT
8INR
245.82NHT
9INR
276.55NHT
10INR
307.28NHT
100INR
3,072.86NHT
500INR
15,364.31NHT
1,000INR
30,728.62NHT
5,000INR
153,643.14NHT
10,000INR
307,286.28NHT

Bảng chuyển đổi số tiền NHT sang INR và INR sang NHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NHT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neighbourhoods phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NHT = $0 USD, 1 NHT = €0 EUR, 1 NHT = ₹0.03 INR, 1 NHT = Rp6.08 IDR, 1 NHT = $0 CAD, 1 NHT = £0 GBP, 1 NHT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3383
logo BTCBTC
0.00004961
logo ETHETH
0.001286
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.006324
logo SOLSOL
0.02511
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,142.1
logo STETHSTETH
0.001284
logo DOGEDOGE
22.94
logo TRXTRX
16.43
logo ADAADA
6.47
logo LINKLINK
0.2409
logo HYPEHYPE
0.1042
logo WBTCWBTC
0.00004954

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NHT của bạn

Nhập số lượng NHT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neighbourhoods hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neighbourhoods.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neighbourhoods sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neighbourhoods sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neighbourhoods sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neighbourhoods sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neighbourhoods sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide