NobleBlocksNOBL sang VND:Chuyển đổi NobleBlocks (NOBL) sang Việt Nam đồng (VND)

NOBL/VND: 1 NOBL ≈ ₫10.88 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NobleBlocks Thị trường hôm nay

NobleBlocks đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NobleBlocks chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫10.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 599,914,250 NOBL, tổng vốn hóa thị trường của NobleBlocks tính bằng VND là ₫171,852,007,861,308.73. Trong 24h qua, giá của NobleBlocks tính bằng VND đã tăng ₫0.24, biểu thị mức tăng +2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NobleBlocks tính bằng VND là ₫550.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOBL sang VND

10.88+2.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOBL sang VND là ₫10.88 VND, với sự thay đổi +2.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOBL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOBL/VND trong ngày qua.

Giao dịch NobleBlocks

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOBL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOBL/-- Spot is -- and --, and NOBL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NobleBlocks sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NOBL sang VND

logo NobleBlocksSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NOBL
10.88VND
2NOBL
21.77VND
3NOBL
32.66VND
4NOBL
43.55VND
5NOBL
54.44VND
6NOBL
65.33VND
7NOBL
76.22VND
8NOBL
87.11VND
9NOBL
98VND
10NOBL
108.89VND
100NOBL
1,088.98VND
500NOBL
5,444.93VND
1,000NOBL
10,889.86VND
5,000NOBL
54,449.31VND
10,000NOBL
108,898.62VND

Bảng chuyển đổi VND sang NOBL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NobleBlocks
1VND
0.09182NOBL
2VND
0.1836NOBL
3VND
0.2754NOBL
4VND
0.3673NOBL
5VND
0.4591NOBL
6VND
0.5509NOBL
7VND
0.6427NOBL
8VND
0.7346NOBL
9VND
0.8264NOBL
10VND
0.9182NOBL
10,000VND
918.28NOBL
50,000VND
4,591.42NOBL
100,000VND
9,182.85NOBL
500,000VND
45,914.26NOBL
1,000,000VND
91,828.52NOBL

Bảng chuyển đổi số tiền NOBL sang VND và VND sang NOBL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOBL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NOBL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NobleBlocks phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOBL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOBL = $0 USD, 1 NOBL = €0 EUR, 1 NOBL = ₹0.04 INR, 1 NOBL = Rp6.92 IDR, 1 NOBL = $0 CAD, 1 NOBL = £0 GBP, 1 NOBL = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001165
logo BTCBTC
0.0000001698
logo ETHETH
0.000004703
logo USDTUSDT
0.019
logo XRPXRP
0.006706
logo BNBBNB
0.00001914
logo SOLSOL
0.00009309
logo USDCUSDC
0.01901
logo SMARTSMART
3.88
logo DOGEDOGE
0.08137
logo STETHSTETH
0.0000047
logo TRXTRX
0.05681
logo ADAADA
0.02405
logo USDEUSDE
0.01902
logo LINKLINK
0.0009014
logo WBTCWBTC
0.0000001701

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NobleBlocks (NOBL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NOBL của bạn

Nhập số lượng NOBL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NobleBlocks hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NobleBlocks.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NobleBlocks sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NobleBlocks sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NobleBlocks sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NobleBlocks sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NobleBlocks sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide