Nomad ExilesPRIDE sang THB:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Baht Thái (THB)

PRIDE/THB: 1 PRIDE ≈ ฿0.02932 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.02932. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng THB là ฿4,608,388.87. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng THB đã giảm ฿-0.0009693, biểu thị mức giảm -3.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng THB là ฿14.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02235.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang THB

฿0.02932-3.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang THB là ฿0.02932 THB, với sự thay đổi -3.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.000923
-3.20%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.000923, with a 24-hour trading change of -3.20%, PRIDE/USDT Spot is $0.000923 and -3.20%, and PRIDE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi PRIDE sang THB

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1PRIDE
0.02THB
2PRIDE
0.05THB
3PRIDE
0.08THB
4PRIDE
0.11THB
5PRIDE
0.14THB
6PRIDE
0.17THB
7PRIDE
0.2THB
8PRIDE
0.23THB
9PRIDE
0.26THB
10PRIDE
0.29THB
10,000PRIDE
293.22THB
50,000PRIDE
1,466.1THB
100,000PRIDE
2,932.21THB
500,000PRIDE
14,661.07THB
1,000,000PRIDE
29,322.14THB

Bảng chuyển đổi THB sang PRIDE

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1THB
34.1PRIDE
2THB
68.2PRIDE
3THB
102.31PRIDE
4THB
136.41PRIDE
5THB
170.51PRIDE
6THB
204.62PRIDE
7THB
238.72PRIDE
8THB
272.83PRIDE
9THB
306.93PRIDE
10THB
341.03PRIDE
100THB
3,410.39PRIDE
500THB
17,051.96PRIDE
1,000THB
34,103.92PRIDE
5,000THB
170,519.6PRIDE
10,000THB
341,039.21PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang THB và THB sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRIDE sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.08 INR, 1 PRIDE = Rp15.19 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9103
logo BTCBTC
0.0001355
logo ETHETH
0.00335
logo XRPXRP
5.07
logo USDTUSDT
15.73
logo SOLSOL
0.0649
logo BNBBNB
0.01702
logo USDCUSDC
15.75
logo SMARTSMART
3,223.28
logo DOGEDOGE
57.13
logo STETHSTETH
0.003356
logo ADAADA
17.2
logo TRXTRX
44.67
logo LINKLINK
0.6256
logo HYPEHYPE
0.2859
logo WBTCWBTC
0.0001357

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide