Nomad ExilesPRIDE sang USD:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Mỹ (USD)

PRIDE/USD: 1 PRIDE ≈ $0.0009358 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0009358. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng USD là $4,629.58. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng USD đã giảm $-0.00002301, biểu thị mức giảm -2.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng USD là $0.4585, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0007037.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang USD

$0.0009358-2.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang USD là $0.0009358 USD, với sự thay đổi -2.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0009358
-2.40%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0009358, with a 24-hour trading change of -2.40%, PRIDE/USDT Spot is $0.0009358 and -2.40%, and PRIDE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi PRIDE sang USD

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PRIDE
0USD
2PRIDE
0USD
3PRIDE
0USD
4PRIDE
0USD
5PRIDE
0USD
6PRIDE
0USD
7PRIDE
0USD
8PRIDE
0USD
9PRIDE
0USD
10PRIDE
0USD
1,000,000PRIDE
925.9USD
5,000,000PRIDE
4,629.5USD
10,000,000PRIDE
9,259USD
50,000,000PRIDE
46,295USD
100,000,000PRIDE
92,590USD

Bảng chuyển đổi USD sang PRIDE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1USD
1,080.03PRIDE
2USD
2,160.06PRIDE
3USD
3,240.09PRIDE
4USD
4,320.12PRIDE
5USD
5,400.15PRIDE
6USD
6,480.18PRIDE
7USD
7,560.21PRIDE
8USD
8,640.24PRIDE
9USD
9,720.27PRIDE
10USD
10,800.3PRIDE
100USD
108,003.02PRIDE
500USD
540,015.12PRIDE
1,000USD
1,080,030.24PRIDE
5,000USD
5,400,151.2PRIDE
10,000USD
10,800,302.4PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang USD và USD sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 PRIDE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.08 INR, 1 PRIDE = Rp15.4 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.88
logo BTCBTC
0.004291
logo ETHETH
0.1078
logo XRPXRP
162.44
logo USDTUSDT
499.68
logo SOLSOL
2.07
logo BNBBNB
0.541
logo USDCUSDC
500.4
logo SMARTSMART
103,211.95
logo DOGEDOGE
1,839.72
logo STETHSTETH
0.1078
logo TRXTRX
1,427.59
logo ADAADA
552.54
logo LINKLINK
19.95
logo HYPEHYPE
8.89
logo WBTCWBTC
0.00429

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide