NOMADSNOMADS sang GBP:Chuyển đổi NOMADS (NOMADS) sang Bảng Anh (GBP)

NOMADS/GBP: 1 NOMADS ≈ £0.011 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NOMADS Thị trường hôm nay

NOMADS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMADS chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.011. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOMADS, tổng vốn hóa thị trường của NOMADS tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của NOMADS tính bằng GBP đã tăng £0.00004492, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMADS tính bằng GBP là £1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008944.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMADS sang GBP

£0.011+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMADS sang GBP là £0.011 GBP, với sự thay đổi +0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMADS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMADS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NOMADS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMADS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOMADS/-- Spot is -- and --, and NOMADS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NOMADS sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NOMADS sang GBP

logo NOMADSSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NOMADS
0.01GBP
2NOMADS
0.02GBP
3NOMADS
0.03GBP
4NOMADS
0.04GBP
5NOMADS
0.05GBP
6NOMADS
0.06GBP
7NOMADS
0.07GBP
8NOMADS
0.08GBP
9NOMADS
0.09GBP
10NOMADS
0.11GBP
10,000NOMADS
110.01GBP
50,000NOMADS
550.09GBP
100,000NOMADS
1,100.18GBP
500,000NOMADS
5,500.91GBP
1,000,000NOMADS
11,001.82GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NOMADS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NOMADS
1GBP
90.89NOMADS
2GBP
181.78NOMADS
3GBP
272.68NOMADS
4GBP
363.57NOMADS
5GBP
454.47NOMADS
6GBP
545.36NOMADS
7GBP
636.25NOMADS
8GBP
727.15NOMADS
9GBP
818.04NOMADS
10GBP
908.94NOMADS
100GBP
9,089.4NOMADS
500GBP
45,447.02NOMADS
1,000GBP
90,894.04NOMADS
5,000GBP
454,470.24NOMADS
10,000GBP
908,940.48NOMADS

Bảng chuyển đổi số tiền NOMADS sang GBP và GBP sang NOMADS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOMADS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NOMADS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOMADS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMADS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMADS = $0.01 USD, 1 NOMADS = €0.01 EUR, 1 NOMADS = ₹1.31 INR, 1 NOMADS = Rp246.94 IDR, 1 NOMADS = $0.02 CAD, 1 NOMADS = £0.01 GBP, 1 NOMADS = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.54
logo BTCBTC
0.006025
logo ETHETH
0.1618
logo USDTUSDT
675.22
logo XRPXRP
238.82
logo BNBBNB
0.6652
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
675.73
logo SMARTSMART
139,103.23
logo DOGEDOGE
2,840.8
logo STETHSTETH
0.1616
logo TRXTRX
2,008.33
logo ADAADA
834.13
logo LINKLINK
31.27
logo USDEUSDE
674.99
logo WBTCWBTC
0.006012

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NOMADS (NOMADS) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NOMADS của bạn

Nhập số lượng NOMADS của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOMADS hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOMADS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOMADS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOMADS sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOMADS sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOMADS sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOMADS sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide