NosanaNOS sang VND:Chuyển đổi Nosana (NOS) sang Việt Nam đồng (VND)

NOS/VND: 1 NOS ≈ ₫11,993.71 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nosana Thị trường hôm nay

Nosana đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nosana chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫11,993.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,400,000 NOS, tổng vốn hóa thị trường của Nosana tính bằng VND là ₫26,234,470,734,715,064.48. Trong 24h qua, giá của Nosana tính bằng VND đã tăng ₫502.39, biểu thị mức tăng +4.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nosana tính bằng VND là ₫205,359.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫274.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOS sang VND

11,993.71+4.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOS sang VND là ₫11,993.71 VND, với sự thay đổi +4.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nosana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NosanaNOS/USDT
Giao ngay
$0.4584
+4.41%

The real-time trading price of NOS/USDT Spot is $0.4584, with a 24-hour trading change of +4.41%, NOS/USDT Spot is $0.4584 and +4.41%, and NOS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nosana sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NOS sang VND

logo NosanaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NOS
11,993.71VND
2NOS
23,987.43VND
3NOS
35,981.14VND
4NOS
47,974.86VND
5NOS
59,968.57VND
6NOS
71,962.29VND
7NOS
83,956VND
8NOS
95,949.72VND
9NOS
107,943.43VND
10NOS
119,937.15VND
100NOS
1,199,371.51VND
500NOS
5,996,857.55VND
1,000NOS
11,993,715.11VND
5,000NOS
59,968,575.57VND
10,000NOS
119,937,151.14VND

Bảng chuyển đổi VND sang NOS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nosana
1VND
0.00008337NOS
2VND
0.0001667NOS
3VND
0.0002501NOS
4VND
0.0003335NOS
5VND
0.0004168NOS
6VND
0.0005002NOS
7VND
0.0005836NOS
8VND
0.000667NOS
9VND
0.0007503NOS
10VND
0.0008337NOS
10,000,000VND
833.77NOS
50,000,000VND
4,168.85NOS
100,000,000VND
8,337.7NOS
500,000,000VND
41,688.5NOS
1,000,000,000VND
83,377NOS

Bảng chuyển đổi số tiền NOS sang VND và VND sang NOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang NOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nosana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOS = $0.46 USD, 1 NOS = €0.39 EUR, 1 NOS = ₹40.29 INR, 1 NOS = Rp7,510.72 IDR, 1 NOS = $0.63 CAD, 1 NOS = £0.34 GBP, 1 NOS = ฿14.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001126
logo BTCBTC
0.0000001704
logo ETHETH
0.000004271
logo XRPXRP
0.006689
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00002221
logo SOLSOL
0.00009103
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.01
logo STETHSTETH
0.000004281
logo DOGEDOGE
0.08682
logo TRXTRX
0.05585
logo ADAADA
0.02275
logo LINKLINK
0.0008039
logo WBTCWBTC
0.0000001703
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nosana (NOS) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NOS của bạn

Nhập số lượng NOS của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nosana hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nosana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nosana sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nosana sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nosana sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nosana sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide