NumeraireNMR sang INR:Chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NMR/INR: 1 NMR ≈ ₹1,189.26 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1,189.26. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng INR là ₹839,870,399,006.52. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng INR đã giảm ₹-144.32, biểu thị mức giảm -10.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng INR là ₹8,215.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹181.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang INR

1,189.26-10.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang INR là ₹1,189.26 INR, với sự thay đổi -10.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$13.36
-10.56%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.003134
-6.69%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$13.36
-10.63%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $13.36, with a 24-hour trading change of -10.56%, NMR/USDT Spot is $13.36 and -10.56%, and NMR/USDT Perpetual is $13.36 and -10.63%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NMR sang INR

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NMR
1,211.13INR
2NMR
2,422.26INR
3NMR
3,633.4INR
4NMR
4,844.53INR
5NMR
6,055.66INR
6NMR
7,266.8INR
7NMR
8,477.93INR
8NMR
9,689.07INR
9NMR
10,900.2INR
10NMR
12,111.33INR
100NMR
121,113.38INR
500NMR
605,566.93INR
1,000NMR
1,211,133.86INR
5,000NMR
6,055,669.34INR
10,000NMR
12,111,338.69INR

Bảng chuyển đổi INR sang NMR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1INR
0.0008256NMR
2INR
0.001651NMR
3INR
0.002477NMR
4INR
0.003302NMR
5INR
0.004128NMR
6INR
0.004954NMR
7INR
0.005779NMR
8INR
0.006605NMR
9INR
0.007431NMR
10INR
0.008256NMR
1,000,000INR
825.67NMR
5,000,000INR
4,128.36NMR
10,000,000INR
8,256.72NMR
50,000,000INR
41,283.62NMR
100,000,000INR
82,567.25NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang INR và INR sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $13.49 USD, 1 NMR = €11.54 EUR, 1 NMR = ₹1,189.26 INR, 1 NMR = Rp222,059.14 IDR, 1 NMR = $18.53 CAD, 1 NMR = £9.99 GBP, 1 NMR = ฿436.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3423
logo BTCBTC
0.00005244
logo ETHETH
0.001329
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.08
logo BNBBNB
0.006719
logo SOLSOL
0.02914
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
874.42
logo STETHSTETH
0.001327
logo TRXTRX
16.92
logo DOGEDOGE
27.44
logo ADAADA
7.18
logo LINKLINK
0.2551
logo WBTCWBTC
0.00005234
logo USDEUSDE
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numeraire (NMR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide