Nuri ExchangeNURI sang THB:Chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Baht Thái (THB)

NURI/THB: 1 NURI ≈ ฿0.08913 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuri Exchange chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.08913. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của Nuri Exchange tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Nuri Exchange tính bằng THB đã tăng ฿0.00001601, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuri Exchange tính bằng THB là ฿46.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0443.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang THB

฿0.08913+0.018%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang THB là ฿0.08913 THB, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NURI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NURI/-- Spot is -- and --, and NURI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NURI sang THB

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NURI
0.08THB
2NURI
0.17THB
3NURI
0.26THB
4NURI
0.35THB
5NURI
0.44THB
6NURI
0.53THB
7NURI
0.62THB
8NURI
0.71THB
9NURI
0.8THB
10NURI
0.89THB
10,000NURI
891.34THB
50,000NURI
4,456.73THB
100,000NURI
8,913.47THB
500,000NURI
44,567.37THB
1,000,000NURI
89,134.75THB

Bảng chuyển đổi THB sang NURI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1THB
11.21NURI
2THB
22.43NURI
3THB
33.65NURI
4THB
44.87NURI
5THB
56.09NURI
6THB
67.31NURI
7THB
78.53NURI
8THB
89.75NURI
9THB
100.97NURI
10THB
112.18NURI
100THB
1,121.89NURI
500THB
5,609.48NURI
1,000THB
11,218.96NURI
5,000THB
56,094.83NURI
10,000THB
112,189.67NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang THB và THB sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NURI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0 USD, 1 NURI = €0 EUR, 1 NURI = ₹0.25 INR, 1 NURI = Rp46.54 IDR, 1 NURI = $0 CAD, 1 NURI = £0 GBP, 1 NURI = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9359
logo BTCBTC
0.0001357
logo ETHETH
0.003504
logo XRPXRP
5.26
logo USDTUSDT
15.68
logo BNBBNB
0.01499
logo SOLSOL
0.06555
logo USDCUSDC
15.7
logo SMARTSMART
2,985.68
logo DOGEDOGE
58.59
logo STETHSTETH
0.003507
logo TRXTRX
45.33
logo ADAADA
17.6
logo LINKLINK
0.6725
logo WBTCWBTC
0.0001358
logo HYPEHYPE
0.2899

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide