ONBUFFONIT sang INR:Chuyển đổi ONBUFF (ONIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ONIT/INR: 1 ONIT ≈ ₹1.09 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ONBUFF Thị trường hôm nay

ONBUFF đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONBUFF chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 770,075,466 ONIT, tổng vốn hóa thị trường của ONBUFF tính bằng INR là ₹74,594,320,180.08. Trong 24h qua, giá của ONBUFF tính bằng INR đã tăng ₹0.01848, biểu thị mức tăng +1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONBUFF tính bằng INR là ₹69.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8664.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONIT sang INR

1.09+1.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONIT sang INR là ₹1.09 INR, với sự thay đổi +1.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONIT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch ONBUFF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ONIT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ONIT/-- Spot is -- and --, and ONIT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ONBUFF sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ONIT sang INR

logo ONBUFFSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ONIT
1.09INR
2ONIT
2.18INR
3ONIT
3.27INR
4ONIT
4.36INR
5ONIT
5.45INR
6ONIT
6.54INR
7ONIT
7.64INR
8ONIT
8.73INR
9ONIT
9.82INR
10ONIT
10.91INR
100ONIT
109.14INR
500ONIT
545.73INR
1,000ONIT
1,091.47INR
5,000ONIT
5,457.37INR
10,000ONIT
10,914.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang ONIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ONBUFF
1INR
0.9161ONIT
2INR
1.83ONIT
3INR
2.74ONIT
4INR
3.66ONIT
5INR
4.58ONIT
6INR
5.49ONIT
7INR
6.41ONIT
8INR
7.32ONIT
9INR
8.24ONIT
10INR
9.16ONIT
1,000INR
916.19ONIT
5,000INR
4,580.95ONIT
10,000INR
9,161.91ONIT
50,000INR
45,809.55ONIT
100,000INR
91,619.11ONIT

Bảng chuyển đổi số tiền ONIT sang INR và INR sang ONIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ONIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang ONIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ONBUFF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONIT = $0.01 USD, 1 ONIT = €0.01 EUR, 1 ONIT = ₹1.09 INR, 1 ONIT = Rp205.85 IDR, 1 ONIT = $0.02 CAD, 1 ONIT = £0.01 GBP, 1 ONIT = ฿0.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3592
logo BTCBTC
0.00005149
logo ETHETH
0.001412
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.02
logo BNBBNB
0.00583
logo SOLSOL
0.02802
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,249.12
logo DOGEDOGE
24.65
logo STETHSTETH
0.001408
logo TRXTRX
16.69
logo ADAADA
7.23
logo USDEUSDE
5.63
logo LINKLINK
0.2714
logo WBTCWBTC
0.00005144

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ONBUFF (ONIT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ONIT của bạn

Nhập số lượng ONIT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ONBUFF hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ONBUFF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ONBUFF sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ONBUFF sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ONBUFF sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ONBUFF sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide