Ondo FinanceONDO sang VND:Chuyển đổi Ondo Finance (ONDO) sang Việt Nam đồng (VND)

ONDO/VND: 1 ONDO ≈ ₫24,881.77 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ondo Finance Thị trường hôm nay

Ondo Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ondo Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫24,881.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,159,107,529 ONDO, tổng vốn hóa thị trường của Ondo Finance tính bằng VND là ₫2,061,571,321,511,192,971.13. Trong 24h qua, giá của Ondo Finance tính bằng VND đã tăng ₫4.96, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ondo Finance tính bằng VND là ₫56,304.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫786.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONDO sang VND

24,881.77+0.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONDO sang VND là ₫24,881.77 VND, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONDO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONDO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ondo Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ondo FinanceONDO/USDT
Giao ngay
$0.9492
+0.13%
logo Ondo FinanceONDO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9486
+0.13%

The real-time trading price of ONDO/USDT Spot is $0.9492, with a 24-hour trading change of +0.13%, ONDO/USDT Spot is $0.9492 and +0.13%, and ONDO/USDT Perpetual is $0.9486 and +0.13%.

Bảng chuyển đổi Ondo Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ONDO sang VND

logo Ondo FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ONDO
25,081.1VND
2ONDO
50,162.21VND
3ONDO
75,243.31VND
4ONDO
100,324.42VND
5ONDO
125,405.52VND
6ONDO
150,486.63VND
7ONDO
175,567.74VND
8ONDO
200,648.84VND
9ONDO
225,729.95VND
10ONDO
250,811.05VND
100ONDO
2,508,110.59VND
500ONDO
12,540,552.98VND
1,000ONDO
25,081,105.97VND
5,000ONDO
125,405,529.89VND
10,000ONDO
250,811,059.78VND

Bảng chuyển đổi VND sang ONDO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ondo Finance
1VND
0.00003987ONDO
2VND
0.00007974ONDO
3VND
0.0001196ONDO
4VND
0.0001594ONDO
5VND
0.0001993ONDO
6VND
0.0002392ONDO
7VND
0.000279ONDO
8VND
0.0003189ONDO
9VND
0.0003588ONDO
10VND
0.0003987ONDO
10,000,000VND
398.7ONDO
50,000,000VND
1,993.53ONDO
100,000,000VND
3,987.06ONDO
500,000,000VND
19,935.32ONDO
1,000,000,000VND
39,870.65ONDO

Bảng chuyển đổi số tiền ONDO sang VND và VND sang ONDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ONDO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang ONDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ondo Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONDO = $0.95 USD, 1 ONDO = €0.81 EUR, 1 ONDO = ₹83.58 INR, 1 ONDO = Rp15,581.51 IDR, 1 ONDO = $1.31 CAD, 1 ONDO = £0.71 GBP, 1 ONDO = ฿30.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001127
logo BTCBTC
0.0000001704
logo ETHETH
0.000004274
logo XRPXRP
0.006703
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.0000223
logo SOLSOL
0.00009142
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.01
logo STETHSTETH
0.000004281
logo DOGEDOGE
0.08627
logo TRXTRX
0.05577
logo ADAADA
0.02273
logo LINKLINK
0.0008038
logo WBTCWBTC
0.0000001703
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ondo Finance (ONDO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ONDO của bạn

Nhập số lượng ONDO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ondo Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ondo Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ondo Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ondo Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ondo Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ondo Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ondo Finance (ONDO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide