Open ExchangeOX sang RUB:Chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Rúp Nga (RUB)

OX/RUB: 1 OX ≈ ₽0.2515 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Open Exchange Thị trường hôm nay

Open Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OX chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.2515. Với nguồn cung lưu hành là 5,616,009,575 OX, tổng vốn hóa thị trường của OX tính bằng RUB là ₽116,149,975,240.78. Trong 24h qua, giá của OX tính bằng RUB đã giảm ₽-0.0008327, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OX tính bằng RUB là ₽6.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.01465.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OX sang RUB

0.2515-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OX sang RUB là ₽0.2515 RUB, với sự thay đổi -0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OX/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OX/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Open Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OX/-- Spot is $ and --, and OX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Open Exchange sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi OX sang RUB

logo Open ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1OX
0.25RUB
2OX
0.5RUB
3OX
0.75RUB
4OX
1RUB
5OX
1.25RUB
6OX
1.5RUB
7OX
1.76RUB
8OX
2.01RUB
9OX
2.26RUB
10OX
2.51RUB
1,000OX
251.5RUB
5,000OX
1,257.54RUB
10,000OX
2,515.08RUB
50,000OX
12,575.4RUB
100,000OX
25,150.81RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang OX

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Open Exchange
1RUB
3.97OX
2RUB
7.95OX
3RUB
11.92OX
4RUB
15.9OX
5RUB
19.88OX
6RUB
23.85OX
7RUB
27.83OX
8RUB
31.8OX
9RUB
35.78OX
10RUB
39.76OX
100RUB
397.6OX
500RUB
1,988OX
1,000RUB
3,976.01OX
5,000RUB
19,880.07OX
10,000RUB
39,760.14OX

Bảng chuyển đổi số tiền OX sang RUB và RUB sang OX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OX sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang OX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Open Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OX = $0 USD, 1 OX = €0 EUR, 1 OX = ₹0.27 INR, 1 OX = Rp50.16 IDR, 1 OX = $0 CAD, 1 OX = £0 GBP, 1 OX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3647
logo BTCBTC
0.00005463
logo ETHETH
0.001416
logo XRPXRP
2.04
logo USDTUSDT
6.08
logo BNBBNB
0.006934
logo SOLSOL
0.0281
logo USDCUSDC
6.08
logo SMARTSMART
1,216.95
logo STETHSTETH
0.00142
logo DOGEDOGE
25.14
logo TRXTRX
18.19
logo ADAADA
7.04
logo LINKLINK
0.2636
logo HYPEHYPE
0.1142
logo WBTCWBTC
0.00005462

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Open Exchange (OX) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng OX của bạn

Nhập số lượng OX của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Exchange hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Exchange sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Open Exchange sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Exchange sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi Open Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide