OpenBloxOBX sang EUR:Chuyển đổi OpenBlox (OBX) sang Euro (EUR)

OBX/EUR: 1 OBX ≈ €0.000001489 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OpenBlox Thị trường hôm nay

OpenBlox đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OpenBlox chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000001489. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,541,444,444.3 OBX, tổng vốn hóa thị trường của OpenBlox tính bằng EUR là €4,489.31. Trong 24h qua, giá của OpenBlox tính bằng EUR đã tăng €0.00000000009531, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenBlox tính bằng EUR là €0.02146, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000001276.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBX sang EUR

0.000001489+0.0064%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBX sang EUR là €0.000001489 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OpenBlox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OBX/-- Spot is $ and --, and OBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OpenBlox sang Euro

Bảng chuyển đổi OBX sang EUR

logo OpenBloxSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OBX
0EUR
2OBX
0EUR
3OBX
0EUR
4OBX
0EUR
5OBX
0EUR
6OBX
0EUR
7OBX
0EUR
8OBX
0EUR
9OBX
0EUR
10OBX
0EUR
100,000,000OBX
148.94EUR
500,000,000OBX
744.71EUR
1,000,000,000OBX
1,489.42EUR
5,000,000,000OBX
7,447.12EUR
10,000,000,000OBX
14,894.25EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OBX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenBlox
1EUR
671,400.03OBX
2EUR
1,342,800.07OBX
3EUR
2,014,200.11OBX
4EUR
2,685,600.14OBX
5EUR
3,357,000.18OBX
6EUR
4,028,400.22OBX
7EUR
4,699,800.25OBX
8EUR
5,371,200.29OBX
9EUR
6,042,600.33OBX
10EUR
6,714,000.36OBX
100EUR
67,140,003.69OBX
500EUR
335,700,018.46OBX
1,000EUR
671,400,036.92OBX
5,000EUR
3,357,000,184.63OBX
10,000EUR
6,714,000,369.27OBX

Bảng chuyển đổi số tiền OBX sang EUR và EUR sang OBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 OBX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenBlox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBX = $0 USD, 1 OBX = €0 EUR, 1 OBX = ₹0 INR, 1 OBX = Rp0.03 IDR, 1 OBX = $0 CAD, 1 OBX = £0 GBP, 1 OBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.04
logo BTCBTC
0.005211
logo ETHETH
0.1348
logo XRPXRP
195.1
logo USDTUSDT
587.45
logo BNBBNB
0.6671
logo SOLSOL
2.7
logo USDCUSDC
587.53
logo SMARTSMART
116,184.44
logo STETHSTETH
0.1349
logo DOGEDOGE
2,379.4
logo ADAADA
663.58
logo TRXTRX
1,739.53
logo LINKLINK
24.9
logo HYPEHYPE
10.99
logo WBTCWBTC
0.005215

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenBlox (OBX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OBX của bạn

Nhập số lượng OBX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenBlox hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenBlox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenBlox sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenBlox sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenBlox sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenBlox sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenBlox sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide