OpenVPPOVPP sang GBP:Chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Bảng Anh (GBP)

OVPP/GBP: 1 OVPP ≈ £0.05593 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

OpenVPP Thị trường hôm nay

OpenVPP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVPP chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.05593. Với nguồn cung lưu hành là 800,000,000 OVPP, tổng vốn hóa thị trường của OVPP tính bằng GBP là £33,214,705.2. Trong 24h qua, giá của OVPP tính bằng GBP đã giảm £-0.006569, biểu thị mức giảm -10.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVPP tính bằng GBP là £0.08675, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01677.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVPP sang GBP

£0.05593-10.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVPP sang GBP là £0.05593 GBP, với sự thay đổi -10.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVPP/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVPP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch OpenVPP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenVPPOVPP/USDT
Giao ngay
$0.07508
-11.97%

The real-time trading price of OVPP/USDT Spot is $0.07508, with a 24-hour trading change of -11.97%, OVPP/USDT Spot is $0.07508 and -11.97%, and OVPP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OpenVPP sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi OVPP sang GBP

logo OpenVPPSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1OVPP
0.05GBP
2OVPP
0.11GBP
3OVPP
0.17GBP
4OVPP
0.23GBP
5OVPP
0.29GBP
6OVPP
0.35GBP
7OVPP
0.41GBP
8OVPP
0.47GBP
9OVPP
0.53GBP
10OVPP
0.58GBP
10,000OVPP
589.08GBP
50,000OVPP
2,945.42GBP
100,000OVPP
5,890.84GBP
500,000OVPP
29,454.2GBP
1,000,000OVPP
58,908.41GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang OVPP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo OpenVPP
1GBP
16.97OVPP
2GBP
33.95OVPP
3GBP
50.92OVPP
4GBP
67.9OVPP
5GBP
84.87OVPP
6GBP
101.85OVPP
7GBP
118.82OVPP
8GBP
135.8OVPP
9GBP
152.77OVPP
10GBP
169.75OVPP
100GBP
1,697.55OVPP
500GBP
8,487.75OVPP
1,000GBP
16,975.5OVPP
5,000GBP
84,877.51OVPP
10,000GBP
169,755.03OVPP

Bảng chuyển đổi số tiền OVPP sang GBP và GBP sang OVPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OVPP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang OVPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OpenVPP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVPP = $0.08 USD, 1 OVPP = €0.07 EUR, 1 OVPP = ₹7 INR, 1 OVPP = Rp1,320.93 IDR, 1 OVPP = $0.11 CAD, 1 OVPP = £0.06 GBP, 1 OVPP = ฿2.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.89
logo BTCBTC
0.00597
logo ETHETH
0.1608
logo USDTUSDT
673.22
logo XRPXRP
239.31
logo BNBBNB
0.6618
logo SOLSOL
2.99
logo USDCUSDC
674.21
logo SMARTSMART
135,359.93
logo DOGEDOGE
2,800.08
logo STETHSTETH
0.1607
logo TRXTRX
2,006.83
logo ADAADA
821.05
logo LINKLINK
31.7
logo WBTCWBTC
0.005966
logo USDEUSDE
674.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OpenVPP (OVPP) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng OVPP của bạn

Nhập số lượng OVPP của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenVPP hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenVPP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenVPP sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OpenVPP sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenVPP sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi OpenVPP sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OpenVPP (OVPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide