OreORE sang VND:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Việt Nam đồng (VND)

ORE/VND: 1 ORE ≈ ₫242,426.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORE chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫242,426.14. Với nguồn cung lưu hành là 407,949.59 ORE, tổng vốn hóa thị trường của ORE tính bằng VND là ₫2,594,737,491,312,252.28. Trong 24h qua, giá của ORE tính bằng VND đã giảm ₫-11,729.97, biểu thị mức giảm -4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORE tính bằng VND là ₫38,085,566.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫223,798.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang VND

242,426.14-4.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang VND là ₫242,426.14 VND, với sự thay đổi -4.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is -- and --, and ORE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ORE sang VND

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ORE
242,426.14VND
2ORE
484,852.28VND
3ORE
727,278.42VND
4ORE
969,704.56VND
5ORE
1,212,130.7VND
6ORE
1,454,556.84VND
7ORE
1,696,982.98VND
8ORE
1,939,409.12VND
9ORE
2,181,835.26VND
10ORE
2,424,261.4VND
100ORE
24,242,614.05VND
500ORE
121,213,070.28VND
1,000ORE
242,426,140.57VND
5,000ORE
1,212,130,702.86VND
10,000ORE
2,424,261,405.72VND

Bảng chuyển đổi VND sang ORE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1VND
0.000004124ORE
2VND
0.000008249ORE
3VND
0.00001237ORE
4VND
0.00001649ORE
5VND
0.00002062ORE
6VND
0.00002474ORE
7VND
0.00002887ORE
8VND
0.00003299ORE
9VND
0.00003712ORE
10VND
0.00004124ORE
100,000,000VND
412.49ORE
500,000,000VND
2,062.48ORE
1,000,000,000VND
4,124.96ORE
5,000,000,000VND
20,624.83ORE
10,000,000,000VND
41,249.67ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang VND và VND sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 VND sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $9.24 USD, 1 ORE = €7.86 EUR, 1 ORE = ₹814.94 INR, 1 ORE = Rp151,587.46 IDR, 1 ORE = $12.75 CAD, 1 ORE = £6.8 GBP, 1 ORE = ฿293.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001124
logo BTCBTC
0.0000001636
logo ETHETH
0.000004243
logo XRPXRP
0.006256
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002007
logo SOLSOL
0.00007992
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.47
logo DOGEDOGE
0.07149
logo STETHSTETH
0.000004247
logo TRXTRX
0.05561
logo ADAADA
0.02175
logo LINKLINK
0.0008071
logo WBTCWBTC
0.0000001637
logo HYPEHYPE
0.0003532

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide