OSHIOSHI sang INR:Chuyển đổi OSHI (OSHI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

OSHI/INR: 1 OSHI ≈ ₹6,118.99 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OSHI Thị trường hôm nay

OSHI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OSHI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6,118.99. Với nguồn cung lưu hành là 13,337 OSHI, tổng vốn hóa thị trường của OSHI tính bằng INR là ₹7,194,436,051.31. Trong 24h qua, giá của OSHI tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSHI tính bằng INR là ₹169,354.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1,374.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSHI sang INR

6,118.99--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSHI sang INR là ₹6,118.99 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSHI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSHI/INR trong ngày qua.

Giao dịch OSHI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OSHIOSHI/USDT
Giao ngay
$0.02217
+0.04%

The real-time trading price of OSHI/USDT Spot is $0.02217, with a 24-hour trading change of +0.04%, OSHI/USDT Spot is $0.02217 and +0.04%, and OSHI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OSHI sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi OSHI sang INR

logo OSHISố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OSHI
6,118.99INR
2OSHI
12,237.99INR
3OSHI
18,356.99INR
4OSHI
24,475.99INR
5OSHI
30,594.99INR
6OSHI
36,713.98INR
7OSHI
42,832.98INR
8OSHI
48,951.98INR
9OSHI
55,070.98INR
10OSHI
61,189.98INR
100OSHI
611,899.81INR
500OSHI
3,059,499.09INR
1,000OSHI
6,118,998.19INR
5,000OSHI
30,594,990.96INR
10,000OSHI
61,189,981.93INR

Bảng chuyển đổi INR sang OSHI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OSHI
1INR
0.0001634OSHI
2INR
0.0003268OSHI
3INR
0.0004902OSHI
4INR
0.0006537OSHI
5INR
0.0008171OSHI
6INR
0.0009805OSHI
7INR
0.001143OSHI
8INR
0.001307OSHI
9INR
0.00147OSHI
10INR
0.001634OSHI
1,000,000INR
163.42OSHI
5,000,000INR
817.12OSHI
10,000,000INR
1,634.25OSHI
50,000,000INR
8,171.27OSHI
100,000,000INR
16,342.54OSHI

Bảng chuyển đổi số tiền OSHI sang INR và INR sang OSHI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OSHI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang OSHI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OSHI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSHI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSHI = $69.41 USD, 1 OSHI = €59.05 EUR, 1 OSHI = ₹6,119 INR, 1 OSHI = Rp1,154,156.46 IDR, 1 OSHI = $95.71 CAD, 1 OSHI = £51.47 GBP, 1 OSHI = ฿2,211.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3317
logo BTCBTC
0.00004909
logo ETHETH
0.001268
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005329
logo SOLSOL
0.02359
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,080.19
logo DOGEDOGE
21.17
logo STETHSTETH
0.001271
logo ADAADA
6.32
logo TRXTRX
16.4
logo LINKLINK
0.243
logo WBTCWBTC
0.00004909
logo HYPEHYPE
0.1045

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OSHI (OSHI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng OSHI của bạn

Nhập số lượng OSHI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OSHI hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OSHI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OSHI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OSHI sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OSHI sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OSHI sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OSHI sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide