Overnight FinanceOVN sang IDR:Chuyển đổi Overnight Finance (OVN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OVN/IDR: 1 OVN ≈ Rp12,240.5 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Overnight Finance Thị trường hôm nay

Overnight Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12,240.5. Với nguồn cung lưu hành là 0 OVN, tổng vốn hóa thị trường của OVN tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của OVN tính bằng IDR đã giảm Rp-56.95, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVN tính bằng IDR là Rp1,945,617.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,463.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVN sang IDR

Rp12,240.5-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVN sang IDR là Rp12,240.5 IDR, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OVN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Overnight Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OVN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OVN/-- Spot is -- and --, and OVN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Overnight Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OVN sang IDR

logo Overnight FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OVN
12,240.5IDR
2OVN
24,481.01IDR
3OVN
36,721.52IDR
4OVN
48,962.03IDR
5OVN
61,202.54IDR
6OVN
73,443.05IDR
7OVN
85,683.56IDR
8OVN
97,924.07IDR
9OVN
110,164.58IDR
10OVN
122,405.09IDR
100OVN
1,224,050.97IDR
500OVN
6,120,254.85IDR
1,000OVN
12,240,509.7IDR
5,000OVN
61,202,548.52IDR
10,000OVN
122,405,097.05IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OVN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Overnight Finance
1IDR
0.00008169OVN
2IDR
0.0001633OVN
3IDR
0.000245OVN
4IDR
0.0003267OVN
5IDR
0.0004084OVN
6IDR
0.0004901OVN
7IDR
0.0005718OVN
8IDR
0.0006535OVN
9IDR
0.0007352OVN
10IDR
0.0008169OVN
10,000,000IDR
816.95OVN
50,000,000IDR
4,084.79OVN
100,000,000IDR
8,169.59OVN
500,000,000IDR
40,847.97OVN
1,000,000,000IDR
81,695.94OVN

Bảng chuyển đổi số tiền OVN sang IDR và IDR sang OVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OVN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang OVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Overnight Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVN = $0.74 USD, 1 OVN = €0.63 EUR, 1 OVN = ₹64.88 INR, 1 OVN = Rp12,240.51 IDR, 1 OVN = $1.01 CAD, 1 OVN = £0.55 GBP, 1 OVN = ฿23.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001771
logo BTCBTC
0.000000259
logo ETHETH
0.000006668
logo XRPXRP
0.01006
logo USDTUSDT
0.03004
logo BNBBNB
0.00002938
logo SOLSOL
0.000125
logo USDCUSDC
0.03007
logo SMARTSMART
5.7
logo DOGEDOGE
0.1119
logo STETHSTETH
0.000006685
logo TRXTRX
0.08631
logo ADAADA
0.03346
logo LINKLINK
0.00128
logo HYPEHYPE
0.0005407
logo WBTCWBTC
0.000000259

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Overnight Finance (OVN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OVN của bạn

Nhập số lượng OVN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide