Ozone ChainOZO sang IDR:Chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

OZO/IDR: 1 OZO ≈ Rp2,223.17 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OZO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,223.17. Với nguồn cung lưu hành là 880,413,848 OZO, tổng vốn hóa thị trường của OZO tính bằng IDR là Rp32,520,243,605,448,117.42. Trong 24h qua, giá của OZO tính bằng IDR đã giảm Rp-30.98, biểu thị mức giảm -1.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OZO tính bằng IDR là Rp8,059.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp997.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang IDR

Rp2,223.17-1.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang IDR là Rp2,223.17 IDR, với sự thay đổi -1.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OZO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OZO/-- Spot is -- and --, and OZO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi OZO sang IDR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OZO
2,223.17IDR
2OZO
4,446.35IDR
3OZO
6,669.53IDR
4OZO
8,892.71IDR
5OZO
11,115.89IDR
6OZO
13,339.07IDR
7OZO
15,562.25IDR
8OZO
17,785.43IDR
9OZO
20,008.61IDR
10OZO
22,231.79IDR
100OZO
222,317.93IDR
500OZO
1,111,589.68IDR
1,000OZO
2,223,179.36IDR
5,000OZO
11,115,896.81IDR
10,000OZO
22,231,793.62IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OZO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1IDR
0.0004498OZO
2IDR
0.0008996OZO
3IDR
0.001349OZO
4IDR
0.001799OZO
5IDR
0.002249OZO
6IDR
0.002698OZO
7IDR
0.003148OZO
8IDR
0.003598OZO
9IDR
0.004048OZO
10IDR
0.004498OZO
1,000,000IDR
449.8OZO
5,000,000IDR
2,249.03OZO
10,000,000IDR
4,498.06OZO
50,000,000IDR
22,490.31OZO
100,000,000IDR
44,980.62OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang IDR và IDR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OZO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.11 EUR, 1 OZO = ₹11.88 INR, 1 OZO = Rp2,223.18 IDR, 1 OZO = $0.19 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001834
logo BTCBTC
0.000000251
logo ETHETH
0.000006749
logo XRPXRP
0.009853
logo USDTUSDT
0.03007
logo BNBBNB
0.00002756
logo SOLSOL
0.0001306
logo USDCUSDC
0.03011
logo SMARTSMART
6.71
logo DOGEDOGE
0.1177
logo STETHSTETH
0.000006772
logo TRXTRX
0.08778
logo ADAADA
0.03509
logo WBTCWBTC
0.0000002511
logo LINKLINK
0.001347
logo USDEUSDE
0.03009

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide