ParifiPRF sang GBP:Chuyển đổi Parifi (PRF) sang Bảng Anh (GBP)

PRF/GBP: 1 PRF ≈ £0.0001129 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Parifi Thị trường hôm nay

Parifi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRF chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0001129. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRF, tổng vốn hóa thị trường của PRF tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của PRF tính bằng GBP đã giảm £-0.0000002943, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRF tính bằng GBP là £0.02246, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0001014.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRF sang GBP

£0.0001129-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRF sang GBP là £0.0001129 GBP, với sự thay đổi -0.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRF/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRF/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Parifi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRF/-- Spot is -- and --, and PRF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Parifi sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PRF sang GBP

logo ParifiSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PRF
0GBP
2PRF
0GBP
3PRF
0GBP
4PRF
0GBP
5PRF
0GBP
6PRF
0GBP
7PRF
0GBP
8PRF
0GBP
9PRF
0GBP
10PRF
0GBP
1,000,000PRF
112.9GBP
5,000,000PRF
564.52GBP
10,000,000PRF
1,129.05GBP
50,000,000PRF
5,645.29GBP
100,000,000PRF
11,290.59GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PRF

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Parifi
1GBP
8,856.92PRF
2GBP
17,713.85PRF
3GBP
26,570.78PRF
4GBP
35,427.71PRF
5GBP
44,284.64PRF
6GBP
53,141.56PRF
7GBP
61,998.49PRF
8GBP
70,855.42PRF
9GBP
79,712.35PRF
10GBP
88,569.28PRF
100GBP
885,692.82PRF
500GBP
4,428,464.1PRF
1,000GBP
8,856,928.21PRF
5,000GBP
44,284,641.05PRF
10,000GBP
88,569,282.1PRF

Bảng chuyển đổi số tiền PRF sang GBP và GBP sang PRF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 PRF sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PRF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRF = $0 USD, 1 PRF = €0 EUR, 1 PRF = ₹0.01 INR, 1 PRF = Rp2.52 IDR, 1 PRF = $0 CAD, 1 PRF = £0 GBP, 1 PRF = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.05
logo BTCBTC
0.00588
logo ETHETH
0.1508
logo XRPXRP
224.68
logo USDTUSDT
679.72
logo BNBBNB
0.7315
logo SOLSOL
2.88
logo USDCUSDC
680.17
logo SMARTSMART
123,918.21
logo DOGEDOGE
2,546.92
logo STETHSTETH
0.1511
logo TRXTRX
1,966.96
logo ADAADA
782.3
logo LINKLINK
28.81
logo WBTCWBTC
0.005878
logo HYPEHYPE
12.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parifi (PRF) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PRF của bạn

Nhập số lượng PRF của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parifi hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parifi sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parifi sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parifi sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parifi sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide