PARSIQ TokenPRQ sang EUR:Chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Euro (EUR)

PRQ/EUR: 1 PRQ ≈ €0.01211 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

PARSIQ Token Thị trường hôm nay

PARSIQ Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01211. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng EUR là €3,027,822.95. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng EUR là €2.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001585.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang EUR

0.01211+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang EUR là €0.01211 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRQ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch PARSIQ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRQ/-- Spot is $ and --, and PRQ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Euro

Bảng chuyển đổi PRQ sang EUR

logo PARSIQ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRQ
0.01EUR
2PRQ
0.02EUR
3PRQ
0.03EUR
4PRQ
0.04EUR
5PRQ
0.06EUR
6PRQ
0.07EUR
7PRQ
0.08EUR
8PRQ
0.09EUR
9PRQ
0.1EUR
10PRQ
0.12EUR
10,000PRQ
121.13EUR
50,000PRQ
605.67EUR
100,000PRQ
1,211.34EUR
500,000PRQ
6,056.71EUR
1,000,000PRQ
12,113.43EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRQ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo PARSIQ Token
1EUR
82.55PRQ
2EUR
165.1PRQ
3EUR
247.65PRQ
4EUR
330.21PRQ
5EUR
412.76PRQ
6EUR
495.31PRQ
7EUR
577.87PRQ
8EUR
660.42PRQ
9EUR
742.97PRQ
10EUR
825.52PRQ
100EUR
8,255.29PRQ
500EUR
41,276.49PRQ
1,000EUR
82,552.98PRQ
5,000EUR
412,764.91PRQ
10,000EUR
825,529.83PRQ

Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang EUR và EUR sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRQ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.01 USD, 1 PRQ = €0.01 EUR, 1 PRQ = ₹1.25 INR, 1 PRQ = Rp233.17 IDR, 1 PRQ = $0.02 CAD, 1 PRQ = £0.01 GBP, 1 PRQ = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.8
logo BTCBTC
0.00526
logo ETHETH
0.1355
logo XRPXRP
205.19
logo USDTUSDT
585.54
logo BNBBNB
0.6862
logo SOLSOL
2.81
logo USDCUSDC
585.73
logo SMARTSMART
91,084.27
logo STETHSTETH
0.1363
logo DOGEDOGE
2,738.19
logo TRXTRX
1,731.77
logo ADAADA
704.03
logo LINKLINK
25.06
logo WBTCWBTC
0.005266
logo USDEUSDE
585.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PRQ của bạn

Nhập số lượng PRQ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide