PayPal USDPYUSD sang NPR:Chuyển đổi PayPal USD (PYUSD) sang Rupee Nepal (NPR)

PYUSD/NPR: 1 PYUSD ≈ रू140.87 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

PayPal USD Thị trường hôm nay

PayPal USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PayPal USD chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू140.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,175,757,515.06 PYUSD, tổng vốn hóa thị trường của PayPal USD tính bằng NPR là रू23,344,048,864,512.16. Trong 24h qua, giá của PayPal USD tính bằng NPR đã tăng रू0.05631, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PayPal USD tính bằng NPR là रू169.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू117.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYUSD sang NPR

रू140.87+0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYUSD sang NPR là रू140.87 NPR, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PYUSD/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYUSD/NPR trong ngày qua.

Giao dịch PayPal USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PayPal USDPYUSD/USDT
Giao ngay
$0.9994
+0.04%

The real-time trading price of PYUSD/USDT Spot is $0.9994, with a 24-hour trading change of +0.04%, PYUSD/USDT Spot is $0.9994 and +0.04%, and PYUSD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PayPal USD sang Rupee Nepal

Bảng chuyển đổi PYUSD sang NPR

logo PayPal USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1PYUSD
140.87NPR
2PYUSD
281.75NPR
3PYUSD
422.63NPR
4PYUSD
563.51NPR
5PYUSD
704.38NPR
6PYUSD
845.26NPR
7PYUSD
986.14NPR
8PYUSD
1,127.02NPR
9PYUSD
1,267.89NPR
10PYUSD
1,408.77NPR
100PYUSD
14,087.77NPR
500PYUSD
70,438.86NPR
1,000PYUSD
140,877.72NPR
5,000PYUSD
704,388.63NPR
10,000PYUSD
1,408,777.26NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang PYUSD

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo PayPal USD
1NPR
0.007098PYUSD
2NPR
0.01419PYUSD
3NPR
0.02129PYUSD
4NPR
0.02839PYUSD
5NPR
0.03549PYUSD
6NPR
0.04259PYUSD
7NPR
0.04968PYUSD
8NPR
0.05678PYUSD
9NPR
0.06388PYUSD
10NPR
0.07098PYUSD
100,000NPR
709.83PYUSD
500,000NPR
3,549.17PYUSD
1,000,000NPR
7,098.35PYUSD
5,000,000NPR
35,491.77PYUSD
10,000,000NPR
70,983.54PYUSD

Bảng chuyển đổi số tiền PYUSD sang NPR và NPR sang PYUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PYUSD sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NPR sang PYUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PayPal USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYUSD = $1 USD, 1 PYUSD = €0.85 EUR, 1 PYUSD = ₹88.05 INR, 1 PYUSD = Rp16,392.15 IDR, 1 PYUSD = $1.38 CAD, 1 PYUSD = £0.74 GBP, 1 PYUSD = ฿31.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.2124
logo BTCBTC
0.00003183
logo ETHETH
0.000823
logo XRPXRP
1.2
logo USDTUSDT
3.54
logo BNBBNB
0.004035
logo SOLSOL
0.01634
logo USDCUSDC
3.54
logo SMARTSMART
708.92
logo STETHSTETH
0.000825
logo DOGEDOGE
14.73
logo TRXTRX
10.59
logo ADAADA
4.1
logo LINKLINK
0.1536
logo HYPEHYPE
0.06696
logo WBTCWBTC
0.00003183

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PayPal USD (PYUSD) sang Rupee Nepal (NPR)

01

Nhập số lượng PYUSD của bạn

Nhập số lượng PYUSD của bạn

02

Chọn Rupee Nepal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayPal USD hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayPal USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PayPal USD sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PayPal USD sang Rupee Nepal (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PayPal USD sang Rupee Nepal?

4.Tôi có thể chuyển đổi PayPal USD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PayPal USD (PYUSD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide