PenpiePNP sang EUR:Chuyển đổi Penpie (PNP) sang Euro (EUR)

PNP/EUR: 1 PNP ≈ €2.46 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Penpie Thị trường hôm nay

Penpie đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.46. Với nguồn cung lưu hành là 5,261,673.63 PNP, tổng vốn hóa thị trường của PNP tính bằng EUR là €11,066,064.82. Trong 24h qua, giá của PNP tính bằng EUR đã giảm €-0.02999, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNP tính bằng EUR là €5.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5023.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNP sang EUR

2.46-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNP sang EUR là €2.46 EUR, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Penpie

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PNP/-- Spot is -- and --, and PNP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Penpie sang Euro

Bảng chuyển đổi PNP sang EUR

logo PenpieSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PNP
2.46EUR
2PNP
4.93EUR
3PNP
7.4EUR
4PNP
9.87EUR
5PNP
12.34EUR
6PNP
14.81EUR
7PNP
17.28EUR
8PNP
19.75EUR
9PNP
22.22EUR
10PNP
24.69EUR
100PNP
246.96EUR
500PNP
1,234.82EUR
1,000PNP
2,469.64EUR
5,000PNP
12,348.2EUR
10,000PNP
24,696.4EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PNP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Penpie
1EUR
0.4049PNP
2EUR
0.8098PNP
3EUR
1.21PNP
4EUR
1.61PNP
5EUR
2.02PNP
6EUR
2.42PNP
7EUR
2.83PNP
8EUR
3.23PNP
9EUR
3.64PNP
10EUR
4.04PNP
1,000EUR
404.91PNP
5,000EUR
2,024.58PNP
10,000EUR
4,049.17PNP
50,000EUR
20,245.86PNP
100,000EUR
40,491.73PNP

Bảng chuyển đổi số tiền PNP sang EUR và EUR sang PNP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang PNP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Penpie phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNP = $2.9 USD, 1 PNP = €2.47 EUR, 1 PNP = ₹257.53 INR, 1 PNP = Rp48,084.1 IDR, 1 PNP = $4.05 CAD, 1 PNP = £2.15 GBP, 1 PNP = ฿93.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.45
logo BTCBTC
0.004815
logo ETHETH
0.1314
logo XRPXRP
199.22
logo USDTUSDT
586.9
logo BNBBNB
0.5123
logo SOLSOL
2.59
logo USDCUSDC
587.54
logo SMARTSMART
136,475.23
logo STETHSTETH
0.1314
logo DOGEDOGE
2,357.47
logo TRXTRX
1,728.58
logo ADAADA
700.71
logo WBTCWBTC
0.004815
logo LINKLINK
26.7
logo USDEUSDE
587.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Penpie (PNP) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PNP của bạn

Nhập số lượng PNP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Penpie hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Penpie.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Penpie sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Penpie sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Penpie sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide