PenpiePNP sang HKD:Chuyển đổi Penpie (PNP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PNP/HKD: 1 PNP ≈ $22.72 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Penpie Thị trường hôm nay

Penpie đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNP chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $22.72. Với nguồn cung lưu hành là 5,261,673.63 PNP, tổng vốn hóa thị trường của PNP tính bằng HKD là $930,346,147.75. Trong 24h qua, giá của PNP tính bằng HKD đã giảm $-0.4315, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNP tính bằng HKD là $54.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNP sang HKD

$22.72-1.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNP sang HKD là $22.72 HKD, với sự thay đổi -1.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Penpie

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PNP/-- Spot is -- and --, and PNP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Penpie sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PNP sang HKD

logo PenpieSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PNP
22.72HKD
2PNP
45.44HKD
3PNP
68.16HKD
4PNP
90.88HKD
5PNP
113.61HKD
6PNP
136.33HKD
7PNP
159.05HKD
8PNP
181.77HKD
9PNP
204.5HKD
10PNP
227.22HKD
100PNP
2,272.22HKD
500PNP
11,361.13HKD
1,000PNP
22,722.27HKD
5,000PNP
113,611.36HKD
10,000PNP
227,222.72HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PNP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Penpie
1HKD
0.044PNP
2HKD
0.08801PNP
3HKD
0.132PNP
4HKD
0.176PNP
5HKD
0.22PNP
6HKD
0.264PNP
7HKD
0.308PNP
8HKD
0.352PNP
9HKD
0.396PNP
10HKD
0.44PNP
10,000HKD
440.09PNP
50,000HKD
2,200.48PNP
100,000HKD
4,400.96PNP
500,000HKD
22,004.84PNP
1,000,000HKD
44,009.68PNP

Bảng chuyển đổi số tiền PNP sang HKD và HKD sang PNP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang PNP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Penpie phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNP = $2.92 USD, 1 PNP = €2.49 EUR, 1 PNP = ₹259.3 INR, 1 PNP = Rp48,415.71 IDR, 1 PNP = $4.07 CAD, 1 PNP = £2.17 GBP, 1 PNP = ฿94.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005274
logo ETHETH
0.01439
logo XRPXRP
21.77
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.05612
logo SOLSOL
0.2852
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
15,061.21
logo STETHSTETH
0.01441
logo DOGEDOGE
258.39
logo TRXTRX
188.93
logo ADAADA
76.73
logo WBTCWBTC
0.0005277
logo LINKLINK
2.92
logo USDEUSDE
64.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Penpie (PNP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PNP của bạn

Nhập số lượng PNP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Penpie hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Penpie.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Penpie sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Penpie sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Penpie sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide