PenpiePNP sang USD:Chuyển đổi Penpie (PNP) sang Đô la Mỹ (USD)

PNP/USD: 1 PNP ≈ $2.91 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Penpie Thị trường hôm nay

Penpie đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNP chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $2.91. Với nguồn cung lưu hành là 5,261,673.63 PNP, tổng vốn hóa thị trường của PNP tính bằng USD là $15,311,470.27. Trong 24h qua, giá của PNP tính bằng USD đã giảm $-0.07614, biểu thị mức giảm -2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNP tính bằng USD là $7.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5898.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNP sang USD

$2.91-2.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNP sang USD là $2.91 USD, với sự thay đổi -2.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNP/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNP/USD trong ngày qua.

Giao dịch Penpie

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PNP/-- Spot is -- and --, and PNP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Penpie sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi PNP sang USD

logo PenpieSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PNP
2.91USD
2PNP
5.82USD
3PNP
8.73USD
4PNP
11.64USD
5PNP
14.55USD
6PNP
17.46USD
7PNP
20.37USD
8PNP
23.28USD
9PNP
26.19USD
10PNP
29.1USD
100PNP
291USD
500PNP
1,455USD
1,000PNP
2,910USD
5,000PNP
14,550USD
10,000PNP
29,100USD

Bảng chuyển đổi USD sang PNP

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Penpie
1USD
0.3436PNP
2USD
0.6872PNP
3USD
1.03PNP
4USD
1.37PNP
5USD
1.71PNP
6USD
2.06PNP
7USD
2.4PNP
8USD
2.74PNP
9USD
3.09PNP
10USD
3.43PNP
1,000USD
343.64PNP
5,000USD
1,718.21PNP
10,000USD
3,436.42PNP
50,000USD
17,182.13PNP
100,000USD
34,364.26PNP

Bảng chuyển đổi số tiền PNP sang USD và USD sang PNP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNP sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang PNP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Penpie phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNP = $2.92 USD, 1 PNP = €2.49 EUR, 1 PNP = ₹259.3 INR, 1 PNP = Rp48,415.71 IDR, 1 PNP = $4.07 CAD, 1 PNP = £2.17 GBP, 1 PNP = ฿94.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.58
logo BTCBTC
0.004104
logo ETHETH
0.112
logo XRPXRP
169.43
logo USDTUSDT
499.76
logo BNBBNB
0.4367
logo SOLSOL
2.22
logo USDCUSDC
500.4
logo SMARTSMART
117,200.31
logo STETHSTETH
0.1121
logo DOGEDOGE
2,010.69
logo TRXTRX
1,470.24
logo ADAADA
597.15
logo WBTCWBTC
0.004106
logo LINKLINK
22.74
logo USDEUSDE
500.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Penpie (PNP) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng PNP của bạn

Nhập số lượng PNP của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Penpie hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Penpie.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Penpie sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Penpie sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Penpie sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide