PesabasePESA sang EUR:Chuyển đổi Pesabase (PESA) sang Euro (EUR)

PESA/EUR: 1 PESA ≈ €0.09896 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Pesabase Thị trường hôm nay

Pesabase đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PESA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09896. Với nguồn cung lưu hành là 0 PESA, tổng vốn hóa thị trường của PESA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PESA tính bằng EUR đã giảm €-0.000248, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PESA tính bằng EUR là €0.339, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009935.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PESA sang EUR

0.09896-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PESA sang EUR là €0.09896 EUR, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PESA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PESA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Pesabase

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PESA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PESA/-- Spot is -- and --, and PESA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Pesabase sang Euro

Bảng chuyển đổi PESA sang EUR

logo PesabaseSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PESA
0.09EUR
2PESA
0.19EUR
3PESA
0.29EUR
4PESA
0.39EUR
5PESA
0.49EUR
6PESA
0.59EUR
7PESA
0.69EUR
8PESA
0.79EUR
9PESA
0.89EUR
10PESA
0.98EUR
10,000PESA
989.6EUR
50,000PESA
4,948.03EUR
100,000PESA
9,896.06EUR
500,000PESA
49,480.34EUR
1,000,000PESA
98,960.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PESA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Pesabase
1EUR
10.1PESA
2EUR
20.21PESA
3EUR
30.31PESA
4EUR
40.42PESA
5EUR
50.52PESA
6EUR
60.63PESA
7EUR
70.73PESA
8EUR
80.84PESA
9EUR
90.94PESA
10EUR
101.05PESA
100EUR
1,010.5PESA
500EUR
5,052.51PESA
1,000EUR
10,105.02PESA
5,000EUR
50,525.11PESA
10,000EUR
101,050.22PESA

Bảng chuyển đổi số tiền PESA sang EUR và EUR sang PESA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PESA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PESA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pesabase phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PESA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PESA = $0.12 USD, 1 PESA = €0.1 EUR, 1 PESA = ₹10.32 INR, 1 PESA = Rp1,924.23 IDR, 1 PESA = $0.16 CAD, 1 PESA = £0.09 GBP, 1 PESA = ฿3.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.96
logo BTCBTC
0.005121
logo ETHETH
0.1314
logo XRPXRP
195.96
logo USDTUSDT
592.19
logo BNBBNB
0.6197
logo SOLSOL
2.48
logo USDCUSDC
592.77
logo SMARTSMART
112,136.48
logo DOGEDOGE
2,185.15
logo STETHSTETH
0.1314
logo TRXTRX
1,739.99
logo ADAADA
669.54
logo LINKLINK
25.21
logo HYPEHYPE
10.58
logo WBTCWBTC
0.005126

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pesabase (PESA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PESA của bạn

Nhập số lượng PESA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pesabase hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pesabase.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pesabase sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pesabase sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pesabase sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pesabase sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pesabase sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide