PHAMEPHAME sang HKD:Chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PHAME/HKD: 1 PHAME ≈ $0.9873 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

PHAME Thị trường hôm nay

PHAME đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHAME chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.9873. Với nguồn cung lưu hành là 0 PHAME, tổng vốn hóa thị trường của PHAME tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của PHAME tính bằng HKD đã giảm $-0.02385, biểu thị mức giảm -2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHAME tính bằng HKD là $7.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4068.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHAME sang HKD

$0.9873-2.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHAME sang HKD là $0.9873 HKD, với sự thay đổi -2.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHAME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHAME/HKD trong ngày qua.

Giao dịch PHAME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHAME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHAME/-- Spot is -- and --, and PHAME/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PHAME sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PHAME sang HKD

logo PHAMESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PHAME
0.98HKD
2PHAME
1.97HKD
3PHAME
2.96HKD
4PHAME
3.94HKD
5PHAME
4.93HKD
6PHAME
5.92HKD
7PHAME
6.91HKD
8PHAME
7.89HKD
9PHAME
8.88HKD
10PHAME
9.87HKD
1,000PHAME
987.33HKD
5,000PHAME
4,936.66HKD
10,000PHAME
9,873.32HKD
50,000PHAME
49,366.61HKD
100,000PHAME
98,733.22HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PHAME

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo PHAME
1HKD
1.01PHAME
2HKD
2.02PHAME
3HKD
3.03PHAME
4HKD
4.05PHAME
5HKD
5.06PHAME
6HKD
6.07PHAME
7HKD
7.08PHAME
8HKD
8.1PHAME
9HKD
9.11PHAME
10HKD
10.12PHAME
100HKD
101.28PHAME
500HKD
506.41PHAME
1,000HKD
1,012.83PHAME
5,000HKD
5,064.15PHAME
10,000HKD
10,128.3PHAME

Bảng chuyển đổi số tiền PHAME sang HKD và HKD sang PHAME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PHAME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PHAME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PHAME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHAME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHAME = $0.13 USD, 1 PHAME = €0.11 EUR, 1 PHAME = ₹11.19 INR, 1 PHAME = Rp2,112.04 IDR, 1 PHAME = $0.18 CAD, 1 PHAME = £0.09 GBP, 1 PHAME = ฿4.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005546
logo ETHETH
0.01437
logo XRPXRP
21.64
logo USDTUSDT
64.27
logo BNBBNB
0.06407
logo SOLSOL
0.2702
logo USDCUSDC
64.34
logo SMARTSMART
12,189.04
logo DOGEDOGE
242.12
logo STETHSTETH
0.01443
logo ADAADA
71.95
logo TRXTRX
185.47
logo LINKLINK
2.76
logo HYPEHYPE
1.15
logo WBTCWBTC
0.0005552

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PHAME (PHAME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PHAME của bạn

Nhập số lượng PHAME của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PHAME hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PHAME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PHAME sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PHAME sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PHAME sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi PHAME sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide