PREME Token Thị trường hôm nay
PREME Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PREME Token chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1828. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,284,622.82 PREME, tổng vốn hóa thị trường của PREME Token tính bằng JPY là ¥3,948,368,715.33. Trong 24h qua, giá của PREME Token tính bằng JPY đã tăng ¥0.003394, biểu thị mức tăng +1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PREME Token tính bằng JPY là ¥4.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1675.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PREME sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PREME sang JPY là ¥0.1828 JPY, với sự thay đổi +1.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PREME/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PREME/JPY trong ngày qua.
Giao dịch PREME Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PREME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PREME/-- Spot is -- and --, and PREME/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi PREME Token sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi PREME sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PREME | 0.18JPY |
2PREME | 0.36JPY |
3PREME | 0.54JPY |
4PREME | 0.73JPY |
5PREME | 0.91JPY |
6PREME | 1.09JPY |
7PREME | 1.28JPY |
8PREME | 1.46JPY |
9PREME | 1.64JPY |
10PREME | 1.82JPY |
1,000PREME | 182.86JPY |
5,000PREME | 914.32JPY |
10,000PREME | 1,828.65JPY |
50,000PREME | 9,143.29JPY |
100,000PREME | 18,286.59JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PREME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 5.46PREME |
2JPY | 10.93PREME |
3JPY | 16.4PREME |
4JPY | 21.87PREME |
5JPY | 27.34PREME |
6JPY | 32.81PREME |
7JPY | 38.27PREME |
8JPY | 43.74PREME |
9JPY | 49.21PREME |
10JPY | 54.68PREME |
100JPY | 546.84PREME |
500JPY | 2,734.24PREME |
1,000JPY | 5,468.48PREME |
5,000JPY | 27,342.43PREME |
10,000JPY | 54,684.87PREME |
Bảng chuyển đổi số tiền PREME sang JPY và JPY sang PREME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PREME sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang PREME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PREME Token phổ biến
PREME Token | 1 PREME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.57IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
PREME Token | 1 PREME |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PREME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PREME = $0 USD, 1 PREME = €0 EUR, 1 PREME = ₹0.11 INR, 1 PREME = Rp20.57 IDR, 1 PREME = $0 CAD, 1 PREME = £0 GBP, 1 PREME = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
USDE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2166 |
![]() | 0.00003071 |
![]() | 0.0008567 |
![]() | 3.36 |
![]() | 1.2 |
![]() | 0.003492 |
![]() | 0.01692 |
![]() | 3.36 |
![]() | 714.32 |
![]() | 14.8 |
![]() | 0.0008542 |
![]() | 10.04 |
![]() | 4.33 |
![]() | 3.37 |
![]() | 0.00003071 |
![]() | 0.1642 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PREME Token (PREME) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng PREME của bạn
Nhập số lượng PREME của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PREME Token hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PREME Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PREME Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PREME Token sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PREME Token sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PREME Token sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi PREME Token sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
