PullixPLX sang INR:Chuyển đổi Pullix (PLX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PLX/INR: 1 PLX ≈ ₹0.1499 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Pullix Thị trường hôm nay

Pullix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PLX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1499. Với nguồn cung lưu hành là 81,858,780 PLX, tổng vốn hóa thị trường của PLX tính bằng INR là ₹1,089,398,288.47. Trong 24h qua, giá của PLX tính bằng INR đã giảm ₹-0.02806, biểu thị mức giảm -15.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLX tính bằng INR là ₹72.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1145.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLX sang INR

0.1499-15.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLX sang INR là ₹0.1499 INR, với sự thay đổi -15.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Pullix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PLX/-- Spot is -- and --, and PLX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Pullix sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PLX sang INR

logo PullixSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PLX
0.14INR
2PLX
0.29INR
3PLX
0.44INR
4PLX
0.59INR
5PLX
0.74INR
6PLX
0.89INR
7PLX
1.04INR
8PLX
1.19INR
9PLX
1.34INR
10PLX
1.49INR
1,000PLX
149.9INR
5,000PLX
749.5INR
10,000PLX
1,499.01INR
50,000PLX
7,495.05INR
100,000PLX
14,990.1INR

Bảng chuyển đổi INR sang PLX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Pullix
1INR
6.67PLX
2INR
13.34PLX
3INR
20.01PLX
4INR
26.68PLX
5INR
33.35PLX
6INR
40.02PLX
7INR
46.69PLX
8INR
53.36PLX
9INR
60.03PLX
10INR
66.71PLX
100INR
667.1PLX
500INR
3,335.53PLX
1,000INR
6,671.06PLX
5,000INR
33,355.32PLX
10,000INR
66,710.65PLX

Bảng chuyển đổi số tiền PLX sang INR và INR sang PLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PLX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pullix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLX = $0 USD, 1 PLX = €0 EUR, 1 PLX = ₹0.15 INR, 1 PLX = Rp28.33 IDR, 1 PLX = $0 CAD, 1 PLX = £0 GBP, 1 PLX = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3556
logo BTCBTC
0.00005139
logo ETHETH
0.001431
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
2.03
logo BNBBNB
0.005909
logo SOLSOL
0.02884
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,178.61
logo DOGEDOGE
24.87
logo STETHSTETH
0.001431
logo TRXTRX
16.82
logo ADAADA
7.25
logo USDEUSDE
5.64
logo WBTCWBTC
0.00005133
logo LINKLINK
0.2754

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pullix (PLX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PLX của bạn

Nhập số lượng PLX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pullix hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pullix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pullix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pullix sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pullix sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pullix sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pullix sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide