RefundRFD sang VND:Chuyển đổi Refund (RFD) sang Việt Nam đồng (VND)

RFD/VND: 1 RFD ≈ ₫0.1032 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RFD chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.1032. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của RFD tính bằng VND là ₫2,708,692,401,103,089.52. Trong 24h qua, giá của RFD tính bằng VND đã giảm ₫-0.00792, biểu thị mức giảm -7.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RFD tính bằng VND là ₫3.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.01311.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang VND

0.1032-7.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang VND là ₫0.1032 VND, với sự thay đổi -7.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000003938
-7.05%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000003938, with a 24-hour trading change of -7.05%, RFD/USDT Spot is $0.000003938 and -7.05%, and RFD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Refund sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RFD sang VND

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RFD
0.1VND
2RFD
0.2VND
3RFD
0.3VND
4RFD
0.41VND
5RFD
0.51VND
6RFD
0.61VND
7RFD
0.72VND
8RFD
0.82VND
9RFD
0.92VND
10RFD
1.03VND
1,000RFD
103.24VND
5,000RFD
516.2VND
10,000RFD
1,032.41VND
50,000RFD
5,162.05VND
100,000RFD
10,324.1VND

Bảng chuyển đổi VND sang RFD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1VND
9.68RFD
2VND
19.37RFD
3VND
29.05RFD
4VND
38.74RFD
5VND
48.43RFD
6VND
58.11RFD
7VND
67.8RFD
8VND
77.48RFD
9VND
87.17RFD
10VND
96.86RFD
100VND
968.6RFD
500VND
4,843.03RFD
1,000VND
9,686.07RFD
5,000VND
48,430.37RFD
10,000VND
96,860.74RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang VND và VND sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RFD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.06 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001125
logo BTCBTC
0.0000001653
logo ETHETH
0.000004223
logo XRPXRP
0.006418
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00002068
logo SOLSOL
0.00008156
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.77
logo DOGEDOGE
0.07242
logo STETHSTETH
0.00000423
logo TRXTRX
0.05516
logo ADAADA
0.02228
logo LINKLINK
0.0008177
logo WBTCWBTC
0.0000001654
logo HYPEHYPE
0.0003583

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (RFD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide