RenzoREZ sang INR:Chuyển đổi Renzo (REZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

REZ/INR: 1 REZ ≈ ₹1.01 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Renzo chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,631,575,802.54 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng INR là ₹234,671,142,492.15. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng INR đã tăng ₹0.00492, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng INR là ₹23.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6171.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang INR

1.01+0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang INR là ₹1.01 INR, với sự thay đổi +0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenzoREZ/USDT
Giao ngay
$0.01143
-0.22%
logo RenzoREZ/USDC
Giao ngay
$0.01141
-0.73%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01147
+0.26%

The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01143, with a 24-hour trading change of -0.22%, REZ/USDT Spot is $0.01143 and -0.22%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01147 and +0.26%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi REZ sang INR

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1REZ
1.01INR
2REZ
2.02INR
3REZ
3.03INR
4REZ
4.04INR
5REZ
5.05INR
6REZ
6.06INR
7REZ
7.07INR
8REZ
8.08INR
9REZ
9.09INR
10REZ
10.11INR
100REZ
101.1INR
500REZ
505.54INR
1,000REZ
1,011.09INR
5,000REZ
5,055.45INR
10,000REZ
10,110.9INR

Bảng chuyển đổi INR sang REZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1INR
0.989REZ
2INR
1.97REZ
3INR
2.96REZ
4INR
3.95REZ
5INR
4.94REZ
6INR
5.93REZ
7INR
6.92REZ
8INR
7.91REZ
9INR
8.9REZ
10INR
9.89REZ
1,000INR
989.03REZ
5,000INR
4,945.15REZ
10,000INR
9,890.31REZ
50,000INR
49,451.56REZ
100,000INR
98,903.12REZ

Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang INR và INR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.01 INR, 1 REZ = Rp188.07 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3344
logo BTCBTC
0.00004908
logo ETHETH
0.001258
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.00612
logo SOLSOL
0.02405
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,050.28
logo DOGEDOGE
21.46
logo STETHSTETH
0.001261
logo TRXTRX
16.39
logo ADAADA
6.5
logo LINKLINK
0.2398
logo WBTCWBTC
0.0000491
logo HYPEHYPE
0.1066

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Renzo (REZ) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide