Ribbon FinanceRBN sang INR:Chuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

RBN/INR: 1 RBN ≈ ₹7.61 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Ribbon Finance Thị trường hôm nay

Ribbon Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹7.61. Với nguồn cung lưu hành là 87,059,286.91 RBN, tổng vốn hóa thị trường của RBN tính bằng INR là ₹58,421,173,375.39. Trong 24h qua, giá của RBN tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBN tính bằng INR là ₹488.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBN sang INR

7.61+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBN sang INR là ₹7.61 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Ribbon Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBN/-- Spot is $ and --, and RBN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ribbon Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi RBN sang INR

logo Ribbon FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RBN
7.61INR
2RBN
15.23INR
3RBN
22.84INR
4RBN
30.46INR
5RBN
38.08INR
6RBN
45.69INR
7RBN
53.31INR
8RBN
60.93INR
9RBN
68.54INR
10RBN
76.16INR
100RBN
761.65INR
500RBN
3,808.26INR
1,000RBN
7,616.53INR
5,000RBN
38,082.68INR
10,000RBN
76,165.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang RBN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ribbon Finance
1INR
0.1312RBN
2INR
0.2625RBN
3INR
0.3938RBN
4INR
0.5251RBN
5INR
0.6564RBN
6INR
0.7877RBN
7INR
0.919RBN
8INR
1.05RBN
9INR
1.18RBN
10INR
1.31RBN
1,000INR
131.29RBN
5,000INR
656.46RBN
10,000INR
1,312.93RBN
50,000INR
6,564.66RBN
100,000INR
13,129.32RBN

Bảng chuyển đổi số tiền RBN sang INR và INR sang RBN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RBN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang RBN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ribbon Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBN = $0.09 USD, 1 RBN = €0.07 EUR, 1 RBN = ₹7.62 INR, 1 RBN = Rp1,421.33 IDR, 1 RBN = $0.12 CAD, 1 RBN = £0.06 GBP, 1 RBN = ฿2.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3371
logo BTCBTC
0.00005136
logo ETHETH
0.0013
logo USDTUSDT
5.67
logo XRPXRP
2.01
logo BNBBNB
0.006695
logo SOLSOL
0.02741
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
898.56
logo STETHSTETH
0.001303
logo DOGEDOGE
26.43
logo TRXTRX
16.8
logo ADAADA
6.94
logo LINKLINK
0.2444
logo WBTCWBTC
0.00005139
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ribbon Finance (RBN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng RBN của bạn

Nhập số lượng RBN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ribbon Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ribbon Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ribbon Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ribbon Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ribbon Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ribbon Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide