River Thị trường hôm nay
River đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của River chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,600,000 RIVER, tổng vốn hóa thị trường của River tính bằng EUR là €36,072,215.87. Trong 24h qua, giá của River tính bằng EUR đã tăng €0.03439, biểu thị mức tăng +1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của River tính bằng EUR là €2.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RIVER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RIVER sang EUR là €2.15 EUR, với sự thay đổi +1.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RIVER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RIVER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch River
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RIVER/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RIVER/-- Spot is -- and --, and RIVER/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi River sang Euro
Bảng chuyển đổi RIVER sang EUR
R Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RIVER | 2.15EUR |
2RIVER | 4.31EUR |
3RIVER | 6.47EUR |
4RIVER | 8.63EUR |
5RIVER | 10.78EUR |
6RIVER | 12.94EUR |
7RIVER | 15.1EUR |
8RIVER | 17.26EUR |
9RIVER | 19.42EUR |
10RIVER | 21.57EUR |
100RIVER | 215.78EUR |
500RIVER | 1,078.91EUR |
1,000RIVER | 2,157.83EUR |
5,000RIVER | 10,789.18EUR |
10,000RIVER | 21,578.37EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RIVER
![]() | Chuyển thành R |
---|---|
1EUR | 0.4634RIVER |
2EUR | 0.9268RIVER |
3EUR | 1.39RIVER |
4EUR | 1.85RIVER |
5EUR | 2.31RIVER |
6EUR | 2.78RIVER |
7EUR | 3.24RIVER |
8EUR | 3.7RIVER |
9EUR | 4.17RIVER |
10EUR | 4.63RIVER |
1,000EUR | 463.42RIVER |
5,000EUR | 2,317.13RIVER |
10,000EUR | 4,634.27RIVER |
50,000EUR | 23,171.35RIVER |
100,000EUR | 46,342.7RIVER |
Bảng chuyển đổi số tiền RIVER sang EUR và EUR sang RIVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RIVER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang RIVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1River phổ biến
River | 1 RIVER |
---|---|
![]() | $2.53USD |
![]() | €2.16EUR |
![]() | ₹224.53INR |
![]() | Rp42,035.18IDR |
![]() | $3.53CAD |
![]() | £1.88GBP |
![]() | ฿82.02THB |
River | 1 RIVER |
---|---|
![]() | ₽206.65RUB |
![]() | R$13.5BRL |
![]() | د.إ9.29AED |
![]() | ₺105.33TRY |
![]() | ¥18.03CNY |
![]() | ¥372.16JPY |
![]() | $19.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RIVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RIVER = $2.53 USD, 1 RIVER = €2.16 EUR, 1 RIVER = ₹224.53 INR, 1 RIVER = Rp42,035.18 IDR, 1 RIVER = $3.53 CAD, 1 RIVER = £1.88 GBP, 1 RIVER = ฿82.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.78 |
![]() | 0.004875 |
![]() | 0.1307 |
![]() | 193.6 |
![]() | 585.86 |
![]() | 0.5295 |
![]() | 2.54 |
![]() | 586.88 |
![]() | 124,262.92 |
![]() | 2,293.02 |
![]() | 0.1306 |
![]() | 1,709.88 |
![]() | 685.33 |
![]() | 0.004873 |
![]() | 26.25 |
![]() | 586.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi River (RIVER) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng RIVER của bạn
Nhập số lượng RIVER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá River hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua River.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi River sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ River sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ River sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ River sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi River sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến River (RIVER)

Token River (RIVER) Bùng Nổ Trên Gate, Giá Tăng 8000%: Dự Đoán Xu Hướng Sau Đợt Tăng Giá
Khi giao thức River tiếp tục xây dựng hệ thống stablecoin trừu tượng chuỗi của nó, việc thực hiện lộ trình dự án và sự phát triển của điều kiện thị trường sẽ xác định xu hướng giá dài hạn của RIVER.

USDC Nhà phát hành Stablecoin kết bạn với Cross River Bank
Bank of New York Mellon và Cross River Bank cung cấp dịch vụ tiền điện tử

ETF bitcoin trung lập carbon từ One River bị SEC Hoa Kỳ từ chối
SEC Hoa Kỳ từ chối một ứng dụng ETF bitcoin giao ngay khác, khiến nó trở thành ứng dụng thứ mười liên tiếp.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
