SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.06159. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng HKD là $575,929,146.92. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng HKD đã tăng $0.0005655, biểu thị mức tăng +0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng HKD là $2.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05771.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang HKD là $0.06159 HKD, với sự thay đổi +0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá F/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/HKD trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007865 | +0.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00787 | +1.16% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.007865, with a 24-hour trading change of +0.92%, F/USDT Spot is $0.007865 and +0.92%, and F/USDT Perpetual is $0.00787 and +1.16%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi F sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.06HKD |
2F | 0.12HKD |
3F | 0.18HKD |
4F | 0.24HKD |
5F | 0.3HKD |
6F | 0.36HKD |
7F | 0.42HKD |
8F | 0.48HKD |
9F | 0.55HKD |
10F | 0.61HKD |
10,000F | 611.85HKD |
50,000F | 3,059.29HKD |
100,000F | 6,118.58HKD |
500,000F | 30,592.93HKD |
1,000,000F | 61,185.86HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 16.34F |
2HKD | 32.68F |
3HKD | 49.03F |
4HKD | 65.37F |
5HKD | 81.71F |
6HKD | 98.06F |
7HKD | 114.4F |
8HKD | 130.74F |
9HKD | 147.09F |
10HKD | 163.43F |
100HKD | 1,634.36F |
500HKD | 8,171.82F |
1,000HKD | 16,343.64F |
5,000HKD | 81,718.22F |
10,000HKD | 163,436.44F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang HKD và HKD sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 F sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.66INR |
![]() | Rp119.13IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.73RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.13JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.66 INR, 1 F = Rp119.13 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.81 |
![]() | 0.00055 |
![]() | 0.0164 |
![]() | 19.28 |
![]() | 64.15 |
![]() | 0.08133 |
![]() | 0.3616 |
![]() | 64.18 |
![]() | 9,398.55 |
![]() | 0.0164 |
![]() | 288.76 |
![]() | 189.85 |
![]() | 80.82 |
![]() | 0.0005517 |
![]() | 137.21 |
![]() | 1.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SynFutures (F) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

Gate Wallet BountyDrop: Join f(x) Protocol Airdrop and Share $15,000 in FXN Tokens
The BountyDrop Airdrop aggregation platform launched by Gate Wallet is a one-stop solution that helps users quickly and efficiently participate in quality airdrop projects.

Gate Wallet BountyDrop: Join the f(x) Protocol Airdrop and Share $15,000 FXN Tokens
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation event that gathers information on current popular Airdrop projects and provides users with a quick path for Airdrop interaction tasks.

Gate Wallet BountyDrop: Participate in F Airdrop, share $10,000 $F
Gate Wallet BountyDrop is a one-stop aggregation activity for users to participate in airdrop interaction tasks.