TalentTNT sang USD:Chuyển đổi Talent (TNT) sang Đô la Mỹ (USD)

TNT/USD: 1 TNT ≈ $0.03236 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Talent Thị trường hôm nay

Talent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Talent chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.03236. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 428,481,269 TNT, tổng vốn hóa thị trường của Talent tính bằng USD là $13,866,510.82. Trong 24h qua, giá của Talent tính bằng USD đã tăng $0.000177, biểu thị mức tăng +0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Talent tính bằng USD là $0.2068, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001599.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TNT sang USD

$0.03236+0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TNT sang USD là $0.03236 USD, với sự thay đổi +0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TNT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TNT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Talent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TNT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TNT/-- Spot is -- and --, and TNT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Talent sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi TNT sang USD

logo TalentSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1TNT
0.03USD
2TNT
0.06USD
3TNT
0.09USD
4TNT
0.12USD
5TNT
0.16USD
6TNT
0.19USD
7TNT
0.22USD
8TNT
0.25USD
9TNT
0.29USD
10TNT
0.32USD
10,000TNT
323.62USD
50,000TNT
1,618.1USD
100,000TNT
3,236.2USD
500,000TNT
16,181USD
1,000,000TNT
32,362USD

Bảng chuyển đổi USD sang TNT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Talent
1USD
30.9TNT
2USD
61.8TNT
3USD
92.7TNT
4USD
123.6TNT
5USD
154.5TNT
6USD
185.4TNT
7USD
216.3TNT
8USD
247.2TNT
9USD
278.1TNT
10USD
309TNT
100USD
3,090.04TNT
500USD
15,450.21TNT
1,000USD
30,900.43TNT
5,000USD
154,502.19TNT
10,000USD
309,004.38TNT

Bảng chuyển đổi số tiền TNT sang USD và USD sang TNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TNT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang TNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Talent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TNT = $0.03 USD, 1 TNT = €0.03 EUR, 1 TNT = ₹2.87 INR, 1 TNT = Rp536.59 IDR, 1 TNT = $0.05 CAD, 1 TNT = £0.02 GBP, 1 TNT = ฿1.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.38
logo BTCBTC
0.00411
logo ETHETH
0.1122
logo XRPXRP
169.89
logo USDTUSDT
499.87
logo BNBBNB
0.4374
logo SOLSOL
2.21
logo USDCUSDC
500.4
logo SMARTSMART
116,748.77
logo STETHSTETH
0.1119
logo DOGEDOGE
2,013.44
logo TRXTRX
1,471.84
logo ADAADA
598.51
logo WBTCWBTC
0.004112
logo LINKLINK
22.83
logo USDEUSDE
500.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Talent (TNT) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng TNT của bạn

Nhập số lượng TNT của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Talent hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Talent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Talent sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Talent sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Talent sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Talent sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Talent sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide