TalerTLR sang VND:Chuyển đổi Taler (TLR) sang Việt Nam đồng (VND)

TLR/VND: 1 TLR ≈ ₫21.66 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Taler Thị trường hôm nay

Taler đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TLR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫21.66. Với nguồn cung lưu hành là 19,422,222.53 TLR, tổng vốn hóa thị trường của TLR tính bằng VND là ₫11,056,976,799,732.86. Trong 24h qua, giá của TLR tính bằng VND đã giảm ₫-0.01062, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TLR tính bằng VND là ₫3,145.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TLR sang VND

21.66-0.049%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TLR sang VND là ₫21.66 VND, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TLR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TLR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Taler

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TLR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TLR/-- Spot is $ and --, and TLR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Taler sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi TLR sang VND

logo TalerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TLR
21.66VND
2TLR
43.33VND
3TLR
64.99VND
4TLR
86.66VND
5TLR
108.33VND
6TLR
129.99VND
7TLR
151.66VND
8TLR
173.33VND
9TLR
194.99VND
10TLR
216.66VND
100TLR
2,166.63VND
500TLR
10,833.15VND
1,000TLR
21,666.31VND
5,000TLR
108,331.59VND
10,000TLR
216,663.19VND

Bảng chuyển đổi VND sang TLR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Taler
1VND
0.04615TLR
2VND
0.0923TLR
3VND
0.1384TLR
4VND
0.1846TLR
5VND
0.2307TLR
6VND
0.2769TLR
7VND
0.323TLR
8VND
0.3692TLR
9VND
0.4153TLR
10VND
0.4615TLR
10,000VND
461.54TLR
50,000VND
2,307.72TLR
100,000VND
4,615.45TLR
500,000VND
23,077.29TLR
1,000,000VND
46,154.58TLR

Bảng chuyển đổi số tiền TLR sang VND và VND sang TLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TLR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang TLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taler phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TLR = $0 USD, 1 TLR = €0 EUR, 1 TLR = ₹0.07 INR, 1 TLR = Rp13.58 IDR, 1 TLR = $0 CAD, 1 TLR = £0 GBP, 1 TLR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001133
logo BTCBTC
0.0000001652
logo ETHETH
0.000004276
logo XRPXRP
0.006288
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002113
logo SOLSOL
0.00008354
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.74
logo DOGEDOGE
0.07453
logo STETHSTETH
0.000004308
logo TRXTRX
0.05498
logo ADAADA
0.02135
logo LINKLINK
0.0007804
logo HYPEHYPE
0.0003348
logo WBTCWBTC
0.0000001653

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Taler (TLR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng TLR của bạn

Nhập số lượng TLR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taler hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taler.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taler sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taler sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taler sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taler sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taler sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide