The Standard EUROEUROS sang JPY:Chuyển đổi The Standard EURO (EUROS) sang Yên Nhật (JPY)

EUROS/JPY: 1 EUROS ≈ ¥112.12 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

The Standard EURO Thị trường hôm nay

The Standard EURO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EUROS chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥112.12. Với nguồn cung lưu hành là 0 EUROS, tổng vốn hóa thị trường của EUROS tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của EUROS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2242, biểu thị mức giảm -0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EUROS tính bằng JPY là ¥248.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003365.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EUROS sang JPY

¥112.12-0.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EUROS sang JPY là ¥112.12 JPY, với sự thay đổi -0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EUROS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EUROS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch The Standard EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EUROS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EUROS/-- Spot is -- and --, and EUROS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi The Standard EURO sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi EUROS sang JPY

logo The Standard EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1EUROS
112.12JPY
2EUROS
224.25JPY
3EUROS
336.37JPY
4EUROS
448.5JPY
5EUROS
560.63JPY
6EUROS
672.75JPY
7EUROS
784.88JPY
8EUROS
897JPY
9EUROS
1,009.13JPY
10EUROS
1,121.26JPY
100EUROS
11,212.61JPY
500EUROS
56,063.07JPY
1,000EUROS
112,126.15JPY
5,000EUROS
560,630.77JPY
10,000EUROS
1,121,261.55JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang EUROS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo The Standard EURO
1JPY
0.008918EUROS
2JPY
0.01783EUROS
3JPY
0.02675EUROS
4JPY
0.03567EUROS
5JPY
0.04459EUROS
6JPY
0.05351EUROS
7JPY
0.06242EUROS
8JPY
0.07134EUROS
9JPY
0.08026EUROS
10JPY
0.08918EUROS
100,000JPY
891.85EUROS
500,000JPY
4,459.26EUROS
1,000,000JPY
8,918.52EUROS
5,000,000JPY
44,592.62EUROS
10,000,000JPY
89,185.25EUROS

Bảng chuyển đổi số tiền EUROS sang JPY và JPY sang EUROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUROS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang EUROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1The Standard EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EUROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EUROS = $0.76 USD, 1 EUROS = €0.64 EUR, 1 EUROS = ₹66.82 INR, 1 EUROS = Rp12,606.15 IDR, 1 EUROS = $1.04 CAD, 1 EUROS = £0.56 GBP, 1 EUROS = ฿24.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2006
logo BTCBTC
0.00002918
logo ETHETH
0.0007566
logo XRPXRP
1.13
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003381
logo SOLSOL
0.01419
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
638.3
logo DOGEDOGE
12.77
logo STETHSTETH
0.0007576
logo TRXTRX
9.73
logo ADAADA
3.79
logo LINKLINK
0.1454
logo HYPEHYPE
0.06056
logo WBTCWBTC
0.00002918

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi The Standard EURO (EUROS) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng EUROS của bạn

Nhập số lượng EUROS của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Standard EURO hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Standard EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Standard EURO sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ The Standard EURO sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Standard EURO sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Standard EURO sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi The Standard EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide