UCXUCX sang VND:Chuyển đổi UCX (UCX) sang Việt Nam đồng (VND)

UCX/VND: 1 UCX ≈ ₫694.63 VND

Lần cập nhật mới nhất:

UCX Thị trường hôm nay

UCX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UCX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫694.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,766,925.61 UCX, tổng vốn hóa thị trường của UCX tính bằng VND là ₫815,445,871,509,108.08. Trong 24h qua, giá của UCX tính bằng VND đã tăng ₫4.62, biểu thị mức tăng +0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UCX tính bằng VND là ₫22,872.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫385.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UCX sang VND

694.63+0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UCX sang VND là ₫694.63 VND, với sự thay đổi +0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UCX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UCX/VND trong ngày qua.

Giao dịch UCX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UCX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UCX/-- Spot is $ and --, and UCX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi UCX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi UCX sang VND

logo UCXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1UCX
694.63VND
2UCX
1,389.26VND
3UCX
2,083.9VND
4UCX
2,778.53VND
5UCX
3,473.17VND
6UCX
4,167.8VND
7UCX
4,862.43VND
8UCX
5,557.07VND
9UCX
6,251.7VND
10UCX
6,946.34VND
100UCX
69,463.41VND
500UCX
347,317.08VND
1,000UCX
694,634.16VND
5,000UCX
3,473,170.84VND
10,000UCX
6,946,341.69VND

Bảng chuyển đổi VND sang UCX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo UCX
1VND
0.001439UCX
2VND
0.002879UCX
3VND
0.004318UCX
4VND
0.005758UCX
5VND
0.007198UCX
6VND
0.008637UCX
7VND
0.01007UCX
8VND
0.01151UCX
9VND
0.01295UCX
10VND
0.01439UCX
100,000VND
143.96UCX
500,000VND
719.8UCX
1,000,000VND
1,439.6UCX
5,000,000VND
7,198.03UCX
10,000,000VND
14,396.06UCX

Bảng chuyển đổi số tiền UCX sang VND và VND sang UCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UCX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang UCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UCX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UCX = $0.03 USD, 1 UCX = €0.02 EUR, 1 UCX = ₹2.33 INR, 1 UCX = Rp435.35 IDR, 1 UCX = $0.04 CAD, 1 UCX = £0.02 GBP, 1 UCX = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001118
logo BTCBTC
0.0000001734
logo ETHETH
0.000004366
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006797
logo BNBBNB
0.00002245
logo SOLSOL
0.00009409
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
2.98
logo STETHSTETH
0.000004359
logo TRXTRX
0.05627
logo DOGEDOGE
0.08992
logo ADAADA
0.02331
logo LINKLINK
0.0008227
logo WBTCWBTC
0.0000001733
logo USDEUSDE
0.01906

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UCX (UCX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng UCX của bạn

Nhập số lượng UCX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UCX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UCX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UCX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UCX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UCX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UCX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi UCX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide